Phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
-
20/11/2024KF Drita GjilanFC Suhareka1 - 0W
-
10/11/2024KF FerizajKF Drita Gjilan0 - 0W
-
06/11/2024PrishtinaKF Drita Gjilan0 - 1D
-
03/11/2024FC SuharekaKF Drita Gjilan1 - 1W
-
31/10/2024KF Drita GjilanPrishtina2 - 0W
-
27/10/2024MalishevaKF Drita Gjilan 10 - 0D
-
19/10/2024KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 0D
-
05/10/2024KF Drita GjilanGjilani1 - 1D
-
28/09/2024KF DukagjiniKF Drita Gjilan0 - 0W
-
22/09/2024KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0W
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024KF Drita GjilanFC Suhareka1 - 0W
-
10/11/2024KF FerizajKF Drita Gjilan0 - 0W
-
06/11/2024PrishtinaKF Drita Gjilan0 - 1D
-
03/11/2024FC SuharekaKF Drita Gjilan1 - 1W
-
31/10/2024KF Drita GjilanPrishtina2 - 0W
-
27/10/2024MalishevaKF Drita Gjilan 10 - 0D
-
19/10/2024KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 0D
-
05/10/2024KF Drita GjilanGjilani1 - 1D
-
28/09/2024KF DukagjiniKF Drita Gjilan0 - 0W
-
22/09/2024KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0W
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drita Gjilan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drita Gjilan (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
KF Drita Gjilan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Ballkani | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | H T H H T T |
2 | KF Drita Gjilan | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 8 | 11 | 25 | H T T H T T |
3 | Malisheva | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 22 | T B H H T B |
4 | Prishtina | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 21 | T B B T H H |
5 | FC Suhareka | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 18 | B T H B H B |
6 | KF Dukagjini | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B T H H T T |
7 | KF Llapi | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B B H B H |
8 | Gjilani | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 14 | H B T H B H |
9 | KF Ferizaj | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 14 | T T T H B B |
10 | KF Feronikeli | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 25 | -18 | 3 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo