Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây
-
21/02/2025KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
01/11/2024KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0W
-
21/10/2024KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0W
-
30/09/20241 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0W
-
31/08/2024KF Drenica SkenderajKF Istogu2 - 0W
-
26/04/20241 KF Dinamo FerizajKF Drenica Skenderaj1 - 0L
-
27/10/2023KF Drenica SkenderajFC Suhareka0 - 1W
-
11/02/2025KF Trepca MitroviceKF Drenica Skenderaj0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
04/12/2024KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2W
-
06/12/2023KF Drenica SkenderajKF Ballkani0 - 0L
Thống kê phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng Nhất Kosovo | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Cúp QG Kosovo | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
01/11/2024KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0W
-
21/10/2024KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0W
-
30/09/20241 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0W
-
31/08/2024KF Drenica SkenderajKF Istogu2 - 0W
-
26/04/20241 KF Dinamo FerizajKF Drenica Skenderaj1 - 0L
-
27/10/2023KF Drenica SkenderajFC Suhareka0 - 1W
-
11/02/2025KF Trepca MitroviceKF Drenica Skenderaj0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
04/12/2024KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2W
-
06/12/2023KF Drenica SkenderajKF Ballkani0 - 0L
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Hạng Nhất Kosovo
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drenica Skenderaj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drenica Skenderaj (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
KF Drenica Skenderaj (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 19 | 12 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 41 | T T B T T H |
2 | KF Ballkani | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 19 | 14 | 37 | H T T T B H |
3 | Malisheva | 19 | 9 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 33 | T H B H B T |
4 | Prishtina | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H H |
5 | Gjilani | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H T B T T |
6 | FC Suhareka | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T T B H B |
7 | KF Dukagjini | 20 | 7 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 24 | B B T H B T |
8 | KF Ferizaj | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 23 | H H B T T B |
9 | KF Llapi | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B B H B T |
10 | KF Feronikeli | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 37 | -23 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo