Phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Phong độ Ordabasy gần đây
-
01/03/2025OrdabasyFK Aktobe Lento0 - 0D
-
10/11/2024OrdabasyFK Yelimay Semey1 - 0W
-
02/11/2024FC Kairat AlmatyOrdabasy1 - 0L
-
26/10/2024OrdabasyZhenis0 - 2L
-
19/10/2024Tobol KostanaiOrdabasy 11 - 0L
-
23/02/2025Neftchi FargonaOrdabasy0 - 0L
-
20/02/2025OrdabasyGareji Sagarejo1 - 2L
-
12/02/2025FC TelaviOrdabasy0 - 2W
-
29/01/2025OTMK OlmaliqOrdabasy0 - 1D
-
23/01/2025OrdabasyCSKA Moscow0 - 3L
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- VĐQG Kazakhstan | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Neftchi FargonaOrdabasy0 - 0L
-
20/02/2025OrdabasyGareji Sagarejo1 - 2L
-
12/02/2025FC TelaviOrdabasy0 - 2W
-
29/01/2025OTMK OlmaliqOrdabasy0 - 1D
-
23/01/2025OrdabasyCSKA Moscow0 - 3L
-
01/03/2025OrdabasyFK Aktobe Lento0 - 0D
-
10/11/2024OrdabasyFK Yelimay Semey1 - 0W
-
02/11/2024FC Kairat AlmatyOrdabasy1 - 0L
-
26/10/2024OrdabasyZhenis0 - 2L
-
19/10/2024Tobol KostanaiOrdabasy 11 - 0L
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ordabasy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Ordabasy (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tobol Kostanai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Turan Turkistan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | FK Atyrau | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Lokomotiv Astana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | FC Kairat Almaty | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FK Aktobe Lento | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Ordabasy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Kaisar Kyzylorda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Zhenis | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FK Yelimay Semey | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Okzhetpes | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan