Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây, KQ FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
-
10/11/2024Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan5 - 0L
-
03/11/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Atyrau0 - 2L
-
26/10/2024FC Zhetysu TaldykorganFC Kairat Almaty1 - 1L
-
19/10/2024ZhenisFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0L
-
03/10/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Yelimay Semey1 - 0W
-
15/09/2024FK Aktobe LentoFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0L
-
01/09/2024FC Zhetysu TaldykorganTuran Turkistan0 - 0D
-
24/08/2024Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
21/02/2025Shinnik YaroslavlFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0L
Thống kê phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây, KQ FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Kazakhstan | 9 | 1 | 3 | 5 |
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Shinnik YaroslavlFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0L
-
02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
-
10/11/2024Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan5 - 0L
-
03/11/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Atyrau0 - 2L
-
26/10/2024FC Zhetysu TaldykorganFC Kairat Almaty1 - 1L
-
19/10/2024ZhenisFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0L
-
03/10/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Yelimay Semey1 - 0W
-
15/09/2024FK Aktobe LentoFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0L
-
01/09/2024FC Zhetysu TaldykorganTuran Turkistan0 - 0D
-
24/08/2024Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
- Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zhetysu Taldykorgan (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
FC Zhetysu Taldykorgan (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tobol Kostanai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Turan Turkistan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | FK Atyrau | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Lokomotiv Astana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | FC Kairat Almaty | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FK Aktobe Lento | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Ordabasy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Kaisar Kyzylorda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Zhenis | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FK Yelimay Semey | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Okzhetpes | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan