Phong độ Maan gần đây, KQ Maan mới nhất
Phong độ Maan gần đây
-
09/11/2024Al Aqaba SCMaan0 - 0L
-
13/10/2024MaanAl-Jazeera0 - 0D
-
07/10/2024MaanAl Hussein Irbid0 - 2L
-
07/09/2024Al Wihdat AmmanMaan1 - 0L
-
31/10/20241 MaanMoghayer Al Sarhan0 - 1L
-
26/10/2024MaanAL-Sareeh 12 - 2W
-
18/10/2024Ramtha ClubMaan1 - 0L
-
29/09/2024MaanAl-Jazeera0 - 0D
-
24/09/2024Al Hussein IrbidMaan1 - 0L
-
14/09/2024MaanAl Aqaba SC0 - 0W
Thống kê phong độ Maan gần đây, KQ Maan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Maan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp Sh Jordan | 4 | 0 | 1 | 3 |
Phong độ Maan gần đây: theo giải đấu
-
31/10/20241 MaanMoghayer Al Sarhan0 - 1L
-
26/10/2024MaanAL-Sareeh 12 - 2W
-
18/10/2024Ramtha ClubMaan1 - 0L
-
29/09/2024MaanAl-Jazeera0 - 0D
-
24/09/2024Al Hussein IrbidMaan1 - 0L
-
14/09/2024MaanAl Aqaba SC0 - 0W
-
09/11/2024Al Aqaba SCMaan0 - 0L
-
13/10/2024MaanAl-Jazeera0 - 0D
-
07/10/2024MaanAl Hussein Irbid0 - 2L
-
07/09/2024Al Wihdat AmmanMaan1 - 0L
- Kết quả Maan mới nhất ở giải VĐQG Jordan
- Kết quả Maan mới nhất ở giải Cúp Sh Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maan (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Maan (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 22 | H T T T T T |
2 | Ramtha Club | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | H T T T B H |
3 | Al Wihdat Amman | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 17 | T H T T T B |
4 | Al-Ahly | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 16 | H T B T B B |
5 | Al Faisaly | 9 | 2 | 6 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H H T B H H |
6 | Shabab AlOrdon | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 11 | H B T B T H |
7 | Al-Jazeera | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 10 | H H H T H T |
8 | Moghayer Al Sarhan | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 9 | T H B H B T |
9 | Maan | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T B H B T B |
10 | AL Salt | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B B B B T H |
11 | AL-Sareeh | 9 | 1 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 7 | H B B H B H |
12 | Al Aqaba SC | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 4 | B T B B B H |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan