Phong độ Al Wihdat Amman gần đây, KQ Al Wihdat Amman mới nhất
Phong độ Al Wihdat Amman gần đây
-
19/02/2025Shabab Al AhliAl Wihdat Amman1 - 1L
-
12/02/2025Al Wihdat AmmanShabab Al Ahli0 - 0L
-
03/12/2024Al Wihdat AmmanAl-Sharjah1 - 1L
-
06/02/2025Al Hussein IrbidAl Wihdat Amman0 - 0D
-
02/02/2025Al Wihdat AmmanAl Hussein Irbid1 - 1L
-
27/12/2024Al Wihdat AmmanAl-Jazeera0 - 0W
-
17/12/2024AL SaltAl Wihdat Amman0 - 2W
-
07/12/2024Ramtha ClubAl Wihdat Amman0 - 0W
-
23/12/2024Al Wihdat AmmanSama Al Sarhan2 - 0W
-
12/12/2024Al Wihdat AmmanMaan3 - 0W
Thống kê phong độ Al Wihdat Amman gần đây, KQ Al Wihdat Amman mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Al Wihdat Amman gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Jordan | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Jordan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- JOR SUC | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Al Wihdat Amman gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Shabab Al AhliAl Wihdat Amman1 - 1L
-
12/02/2025Al Wihdat AmmanShabab Al Ahli0 - 0L
-
03/12/2024Al Wihdat AmmanAl-Sharjah1 - 1L
-
27/12/2024Al Wihdat AmmanAl-Jazeera0 - 0W
-
17/12/2024AL SaltAl Wihdat Amman0 - 2W
-
07/12/2024Ramtha ClubAl Wihdat Amman0 - 0W
-
23/12/2024Al Wihdat AmmanSama Al Sarhan2 - 0W
-
12/12/2024Al Wihdat AmmanMaan3 - 0W
-
06/02/2025Al Hussein IrbidAl Wihdat Amman0 - 0D
-
02/02/2025Al Wihdat AmmanAl Hussein Irbid1 - 1L
- Kết quả Al Wihdat Amman mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Al Wihdat Amman mới nhất ở giải VĐQG Jordan
- Kết quả Al Wihdat Amman mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Jordan
- Kết quả Al Wihdat Amman mới nhất ở giải JOR SUC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Wihdat Amman gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wihdat Amman (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Al Wihdat Amman (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 6 | 15 | 31 | T T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 10 | 15 | 26 | T T B T T T |
3 | Ramtha Club | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B H T B H |
4 | Al Faisaly | 13 | 4 | 8 | 1 | 20 | 13 | 7 | 20 | H H H T T H |
5 | Al-Ahly | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 18 | B B B H H B |
6 | AL Salt | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | H T T B T H |
7 | Al-Jazeera | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 16 | T H T T B T |
8 | Shabab AlOrdon | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 14 | T H T B B B |
9 | Maan | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | T B B B B T |
10 | Moghayer Al Sarhan | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B T B B B H |
11 | AL-Sareeh | 12 | 1 | 6 | 5 | 16 | 19 | -3 | 9 | H B H H H B |
12 | Al Aqaba SC | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 8 | B H B B H T |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan