Phong độ Montego Bay Utd gần đây, KQ Montego Bay Utd mới nhất
Phong độ Montego Bay Utd gần đây
-
21/02/2025Montego Bay UtdRacing United0 - 0D
-
18/02/2025Montego Bay UtdSiti Worley Garden J1 - 0W
-
14/02/2025Cavalier FCMontego Bay Utd0 - 1D
-
03/02/2025Dunbeholden FCMontego Bay Utd0 - 0L
-
30/01/2025Montego Bay UtdWaterhouse FC2 - 0W
-
27/01/2025Portmore UnitedMontego Bay Utd0 - 0D
-
24/01/2025Montego Bay UtdHumble Lions0 - 1W
-
21/01/2025Molynes UnitedMontego Bay Utd0 - 0W
-
14/01/2025Arnett GardensMontego Bay Utd1 - 0L
-
06/01/2025Montego Bay UtdChapelton1 - 1W
Thống kê phong độ Montego Bay Utd gần đây, KQ Montego Bay Utd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Montego Bay Utd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jamaica | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Montego Bay Utd gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Montego Bay UtdRacing United0 - 0D
-
18/02/2025Montego Bay UtdSiti Worley Garden J1 - 0W
-
14/02/2025Cavalier FCMontego Bay Utd0 - 1D
-
03/02/2025Dunbeholden FCMontego Bay Utd0 - 0L
-
30/01/2025Montego Bay UtdWaterhouse FC2 - 0W
-
27/01/2025Portmore UnitedMontego Bay Utd0 - 0D
-
24/01/2025Montego Bay UtdHumble Lions0 - 1W
-
21/01/2025Molynes UnitedMontego Bay Utd0 - 0W
-
14/01/2025Arnett GardensMontego Bay Utd1 - 0L
-
06/01/2025Montego Bay UtdChapelton1 - 1W
- Kết quả Montego Bay Utd mới nhất ở giải VĐQG Jamaica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montego Bay Utd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montego Bay Utd (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Montego Bay Utd (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 25 | 19 | 4 | 2 | 67 | 16 | 51 | 61 | T T B T T T |
2 | Arnett Gardens | 25 | 15 | 7 | 3 | 41 | 20 | 21 | 52 | H T T T T H |
3 | Montego Bay Utd | 25 | 14 | 7 | 4 | 40 | 19 | 21 | 49 | H T B H T H |
4 | Portmore United | 25 | 10 | 11 | 4 | 32 | 17 | 15 | 41 | H H T H H H |
5 | Cavalier FC | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T B |
6 | Waterhouse FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | B B H B B B |
7 | Siti Worley Garden J | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 32 | 4 | 31 | B H B H B T |
8 | Racing United | 25 | 7 | 10 | 8 | 25 | 31 | -6 | 31 | T T T H H H |
9 | Dunbeholden FC | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | B T T H T T |
10 | Harbour View FC | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 37 | -15 | 23 | T B T H B T |
11 | Molynes United | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 47 | -22 | 23 | T H H B B B |
12 | Chapelton | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 22 | T B B H H B |
13 | Vere United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 50 | -28 | 19 | B B B H H B |
14 | Humble Lions | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 44 | -26 | 18 | B B B H B T |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jamaica