Phong độ Udinese gần đây, KQ Udinese mới nhất
Phong độ Udinese gần đây
-
03/11/2024UdineseJuventus0 - 2L
-
31/10/2024VeneziaUdinese 11 - 2L
-
25/10/2024UdineseCagliari 11 - 0W
-
19/10/20241 AC MilanUdinese1 - 0L
-
05/10/2024UdineseLecce0 - 0W
-
28/09/2024UdineseInter Milan1 - 2L
-
22/09/2024AS RomaUdinese1 - 0L
-
16/09/20241 ParmaUdinese2 - 0W
-
02/09/2024UdineseComo1 - 0W
-
25/09/2024UdineseSalernitana 12 - 1W
Thống kê phong độ Udinese gần đây, KQ Udinese mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Udinese gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Udinese gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024UdineseJuventus0 - 2L
-
31/10/2024VeneziaUdinese 11 - 2L
-
25/10/2024UdineseCagliari 11 - 0W
-
19/10/20241 AC MilanUdinese1 - 0L
-
05/10/2024UdineseLecce0 - 0W
-
28/09/2024UdineseInter Milan1 - 2L
-
22/09/2024AS RomaUdinese1 - 0L
-
16/09/20241 ParmaUdinese2 - 0W
-
02/09/2024UdineseComo1 - 0W
-
25/09/2024UdineseSalernitana 12 - 1W
- Kết quả Udinese mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Udinese mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Udinese gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Udinese (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 25 | T T T T T B |
2 | Inter Milan | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 13 | 12 | 24 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T T T T T |
4 | Fiorentina | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 9 | 13 | 22 | H T T T T T |
5 | Lazio | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 14 | 10 | 22 | T T B T T T |
6 | Juventus | 11 | 5 | 6 | 0 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H H T |
7 | AC Milan | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T B T B T |
8 | Udinese | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B T B T B B |
9 | Bologna | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 11 | 1 | 15 | T H H H T T |
10 | Torino | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 16 | -1 | 14 | B B B T B B |
11 | Empoli | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | H B B H B T |
12 | AS Roma | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | T H B B T B |
13 | Verona | 11 | 4 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 12 | B T B B B T |
14 | Parma | 11 | 1 | 6 | 4 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H H H B |
15 | Como | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B H B B B |
16 | Cagliari | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T H T B B B |
17 | Genoa | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B H B B T |
18 | Monza | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B H T H B B |
19 | Venezia | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 8 | B B B H T B |
20 | Lecce | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 20 | -16 | 8 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: