Phong độ Udinese gần đây, KQ Udinese mới nhất
Phong độ Udinese gần đây
-
22/02/2025LecceUdinese0 - 1W
-
16/02/2025UdineseEmpoli1 - 0W
-
10/02/2025NapoliUdinese1 - 1D
-
01/02/2025UdineseVenezia0 - 0W
-
26/01/2025UdineseAS Roma1 - 0L
-
21/01/20251 ComoUdinese 12 - 0L
-
11/01/2025UdineseAtalanta0 - 0D
-
05/01/20251 VeronaUdinese0 - 0D
-
29/12/2024UdineseTorino1 - 0D
-
24/12/2024FiorentinaUdinese1 - 0W
Thống kê phong độ Udinese gần đây, KQ Udinese mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Udinese gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Udinese gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025LecceUdinese0 - 1W
-
16/02/2025UdineseEmpoli1 - 0W
-
10/02/2025NapoliUdinese1 - 1D
-
01/02/2025UdineseVenezia0 - 0W
-
26/01/2025UdineseAS Roma1 - 0L
-
21/01/20251 ComoUdinese 12 - 0L
-
11/01/2025UdineseAtalanta0 - 0D
-
05/01/20251 VeronaUdinese0 - 0D
-
29/12/2024UdineseTorino1 - 0D
-
24/12/2024FiorentinaUdinese1 - 0W
- Kết quả Udinese mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Udinese gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Udinese (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 26 | 17 | 6 | 3 | 59 | 24 | 35 | 57 | T H B T B T |
2 | Napoli | 26 | 17 | 5 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | T T H H H B |
3 | Atalanta | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 26 | 33 | 54 | B T H T H T |
4 | Juventus | 26 | 12 | 13 | 1 | 43 | 21 | 22 | 49 | T B T T T T |
5 | Lazio | 26 | 14 | 5 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T B T T H H |
6 | Fiorentina | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 45 | T T B B B T |
7 | Bologna | 26 | 11 | 11 | 4 | 40 | 32 | 8 | 44 | H T H T B T |
8 | AC Milan | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 41 | T H T T B B |
9 | AS Roma | 26 | 11 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 40 | T T H T T T |
10 | Udinese | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B T H T T |
11 | Torino | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T H H B T |
12 | Genoa | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 34 | -10 | 30 | B T B H T B |
13 | Como | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 41 | -9 | 28 | T B B B T T |
14 | Verona | 26 | 8 | 2 | 16 | 27 | 54 | -27 | 26 | B H T B B T |
15 | Cagliari | 26 | 6 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 25 | T B B T H B |
16 | Lecce | 27 | 6 | 7 | 14 | 18 | 43 | -25 | 25 | B T H H B B |
17 | Parma | 26 | 5 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 23 | H B B B B T |
18 | Empoli | 26 | 4 | 9 | 13 | 22 | 43 | -21 | 21 | B H B B B B |
19 | Venezia | 26 | 3 | 8 | 15 | 22 | 41 | -19 | 17 | H H B B B H |
20 | Monza | 26 | 2 | 8 | 16 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: