Phong độ Sassuolo gần đây, KQ Sassuolo mới nhất
Phong độ Sassuolo gần đây
-
03/11/2024SassuoloMantova0 - 0W
-
30/10/2024Juve StabiaSassuolo1 - 1D
-
26/10/2024SassuoloModena1 - 0W
-
19/10/2024BresciaSassuolo1 - 1W
-
05/10/2024SassuoloCittadella1 - 1W
-
28/09/2024SassuoloSpezia0 - 0D
-
21/09/2024Cosenza Calcio 1914Sassuolo0 - 0W
-
15/09/2024CarrareseSassuolo0 - 0W
-
01/09/2024SassuoloCremonese1 - 3L
-
24/09/2024LecceSassuolo0 - 1W
Thống kê phong độ Sassuolo gần đây, KQ Sassuolo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Sassuolo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Italia | 9 | 6 | 2 | 1 |
Phong độ Sassuolo gần đây: theo giải đấu
-
24/09/2024LecceSassuolo0 - 1W
-
03/11/2024SassuoloMantova0 - 0W
-
30/10/2024Juve StabiaSassuolo1 - 1D
-
26/10/2024SassuoloModena1 - 0W
-
19/10/2024BresciaSassuolo1 - 1W
-
05/10/2024SassuoloCittadella1 - 1W
-
28/09/2024SassuoloSpezia0 - 0D
-
21/09/2024Cosenza Calcio 1914Sassuolo0 - 0W
-
15/09/2024CarrareseSassuolo0 - 0W
-
01/09/2024SassuoloCremonese1 - 3L
- Kết quả Sassuolo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
- Kết quả Sassuolo mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sassuolo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sassuolo (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Sassuolo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 25 | T T T T T B |
2 | Inter Milan | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 13 | 12 | 24 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T T T T T |
4 | Fiorentina | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 9 | 13 | 22 | H T T T T T |
5 | Lazio | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 14 | 10 | 22 | T T B T T T |
6 | Juventus | 11 | 5 | 6 | 0 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H H T |
7 | AC Milan | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T B T B T |
8 | Udinese | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B T B T B B |
9 | Bologna | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 11 | 1 | 15 | T H H H T T |
10 | Torino | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 16 | -1 | 14 | B B B T B B |
11 | Empoli | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | H B B H B T |
12 | AS Roma | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | T H B B T B |
13 | Verona | 11 | 4 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 12 | B T B B B T |
14 | Parma | 11 | 1 | 6 | 4 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H H H B |
15 | Como | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B H B B B |
16 | Cagliari | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T H T B B B |
17 | Genoa | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B H B B T |
18 | Monza | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B H T H B B |
19 | Venezia | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 8 | B B B H T B |
20 | Lecce | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 20 | -16 | 8 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: