Phong độ Lucchese gần đây, KQ Lucchese mới nhất
Phong độ Lucchese gần đây
-
03/11/2024Nuovo CampobassoLucchese 12 - 0L
-
31/10/2024ACD Virtus EntellaLucchese0 - 0D
-
28/10/2024LucchesePescara0 - 3L
-
20/10/2024Athletic CarpiLucchese0 - 0D
-
12/10/2024LuccheseSestri Levante0 - 0D
-
06/10/20241 PerugiaLucchese 11 - 0L
-
01/10/2024LuccheseMilan Futuro1 - 1D
-
25/09/2024LuccheseUS Pianese 10 - 1D
-
22/09/2024AscoliLucchese 10 - 0W
-
17/09/2024LuccheseRimini0 - 1D
Thống kê phong độ Lucchese gần đây, KQ Lucchese mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Lucchese gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ Lucchese gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Nuovo CampobassoLucchese 12 - 0L
-
31/10/2024ACD Virtus EntellaLucchese0 - 0D
-
28/10/2024LucchesePescara0 - 3L
-
20/10/2024Athletic CarpiLucchese0 - 0D
-
12/10/2024LuccheseSestri Levante0 - 0D
-
06/10/20241 PerugiaLucchese 11 - 0L
-
01/10/2024LuccheseMilan Futuro1 - 1D
-
25/09/2024LuccheseUS Pianese 10 - 1D
-
22/09/2024AscoliLucchese 10 - 0W
-
17/09/2024LuccheseRimini0 - 1D
- Kết quả Lucchese mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lucchese gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lucchese (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Lucchese (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 29 | H T T T H T |
2 | Audace Cerignola | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T B T T H |
3 | AC Monopoli | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T H H H T H |
4 | Giugliano | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B T T |
5 | Avellino | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T T T B |
6 | Catania | 13 | 5 | 6 | 2 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T H B H H |
7 | Potenza | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 20 | 3 | 21 | T H H H T H |
8 | AS Sorrento Calcio | 13 | 5 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 20 | H B B T T H |
9 | Trapani | 13 | 4 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 18 | H H T H B B |
10 | AZ Picerno ASD | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 18 | H B H B B H |
11 | Cavese | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | H B B H T T |
12 | Crotone | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 24 | -3 | 16 | B H T T H H |
13 | Team Altamura | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B T T H H |
14 | Turris Neapolis | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 15 | -7 | 14 | B T T H H B |
15 | US Casertana 1908 | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T B H H |
16 | Latina | 13 | 2 | 5 | 6 | 5 | 15 | -10 | 11 | B B B T B H |
17 | Foggia | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 10 | T H H B B B |
18 | Messina | 13 | 1 | 7 | 5 | 11 | 22 | -11 | 10 | H H H B B H |
19 | Taranto Sport | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 21 | -13 | 10 | B T B H B T |
20 | JuventusU23 | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 7 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: