Phong độ Lecco gần đây, KQ Lecco mới nhất
Phong độ Lecco gần đây
-
05/11/2024VicenzaLecco0 - 0L
-
31/10/2024LeccoASD Alcione1 - 0W
-
27/10/2024FeralpisaloLecco0 - 0L
-
20/10/2024LeccoUS Pergolettese 19321 - 0W
-
12/10/2024Pro PatriaLecco 10 - 1L
-
05/10/2024LeccoRenate AC0 - 1L
-
29/09/20241 Pro VercelliLecco2 - 2L
-
25/09/2024LeccoAzy based nano Bo0 - 2W
-
21/09/2024LeccoTriestina1 - 1W
-
17/09/20241 NovaraLecco0 - 0D
Thống kê phong độ Lecco gần đây, KQ Lecco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Lecco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Lecco gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2024VicenzaLecco0 - 0L
-
31/10/2024LeccoASD Alcione1 - 0W
-
27/10/2024FeralpisaloLecco0 - 0L
-
20/10/2024LeccoUS Pergolettese 19321 - 0W
-
12/10/2024Pro PatriaLecco 10 - 1L
-
05/10/2024LeccoRenate AC0 - 1L
-
29/09/20241 Pro VercelliLecco2 - 2L
-
25/09/2024LeccoAzy based nano Bo0 - 2W
-
21/09/2024LeccoTriestina1 - 1W
-
17/09/20241 NovaraLecco0 - 0D
- Kết quả Lecco mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lecco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lecco (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Lecco (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 25 | H T T T H T |
2 | Pisa | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | B T T H H T |
3 | Spezia | 12 | 6 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 24 | H T T H H T |
4 | Cesena | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 | T B B T H T |
5 | Cremonese | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 18 | B H T T H B |
6 | Juve Stabia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | T T B H H H |
7 | Brescia | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | T H B B H T |
8 | Palermo | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 16 | T B H T H B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 15 | H B H H T H |
10 | Sampdoria | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 15 | T B T T H B |
11 | Bari | 12 | 2 | 8 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | H H H H H H |
12 | Catanzaro | 12 | 2 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H H H T H H |
13 | Carrarese | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | H T H T H H |
14 | Mantova | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B H H B H B |
15 | SudTirol | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 19 | -5 | 13 | B T B B H B |
16 | Salernitana | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H T B B H H |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B T B B H |
18 | Cittadella | 12 | 3 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 13 | B B H B H T |
19 | Modena | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H B H B |
20 | Frosinone | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 17 | -10 | 9 | T B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: