Phong độ Crotone gần đây, KQ Crotone mới nhất
Phong độ Crotone gần đây
-
13/03/2025BeneventoCrotone0 - 1D
-
09/03/2025CrotoneGiugliano 12 - 1W
-
23/02/2025CrotoneAC Monopoli1 - 0W
-
16/02/2025AvellinoCrotone0 - 0L
-
08/02/2025CrotonePotenza 11 - 0W
-
01/02/2025AS Sorrento CalcioCrotone2 - 0L
-
28/01/2025CrotoneAZ Picerno ASD0 - 0D
-
21/01/2025MessinaCrotone0 - 1W
-
12/01/2025TrapaniCrotone0 - 3W
-
04/01/2025CrotoneCavese1 - 1D
Thống kê phong độ Crotone gần đây, KQ Crotone mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Crotone gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Crotone gần đây: theo giải đấu
-
13/03/2025BeneventoCrotone0 - 1D
-
09/03/2025CrotoneGiugliano 12 - 1W
-
23/02/2025CrotoneAC Monopoli1 - 0W
-
16/02/2025AvellinoCrotone0 - 0L
-
08/02/2025CrotonePotenza 11 - 0W
-
01/02/2025AS Sorrento CalcioCrotone2 - 0L
-
28/01/2025CrotoneAZ Picerno ASD0 - 0D
-
21/01/2025MessinaCrotone0 - 1W
-
12/01/2025TrapaniCrotone0 - 3W
-
04/01/2025CrotoneCavese1 - 1D
- Kết quả Crotone mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Crotone gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crotone (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Crotone (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 30 | 18 | 10 | 2 | 51 | 26 | 25 | 64 | T T T T H T |
2 | Avellino | 30 | 17 | 10 | 3 | 54 | 23 | 31 | 61 | B T T T T T |
3 | AC Monopoli | 30 | 15 | 10 | 5 | 35 | 19 | 16 | 55 | B H B T T T |
4 | Benevento | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 29 | 17 | 48 | B H H H H H |
5 | Crotone | 29 | 13 | 8 | 8 | 57 | 40 | 17 | 47 | B T B T T H |
6 | Potenza | 29 | 11 | 12 | 6 | 47 | 42 | 5 | 45 | B B H T H H |
7 | AZ Picerno ASD | 29 | 9 | 15 | 5 | 34 | 22 | 12 | 42 | H H H H H T |
8 | Catania | 29 | 10 | 12 | 7 | 42 | 32 | 10 | 42 | B T H H H T |
9 | Trapani | 29 | 10 | 8 | 11 | 43 | 34 | 9 | 38 | T H T B B B |
10 | Giugliano | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 43 | -6 | 38 | T T H T B B |
11 | JuventusU23 | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 38 | -6 | 36 | T H H B B T |
12 | Cavese | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 35 | -3 | 35 | B H T T H H |
13 | Team Altamura | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 36 | -5 | 35 | B H H H T T |
14 | AS Sorrento Calcio | 29 | 9 | 8 | 12 | 24 | 33 | -9 | 35 | T H B H B B |
15 | Foggia | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B H T B |
16 | Latina | 29 | 7 | 6 | 16 | 22 | 48 | -26 | 27 | T B H H B B |
17 | US Casertana 1908 | 29 | 3 | 14 | 12 | 19 | 35 | -16 | 23 | B H B B H B |
18 | Messina | 29 | 3 | 11 | 15 | 20 | 46 | -26 | 20 | H H B B B H |
19 | Turris Neapolis | 28 | 3 | 7 | 18 | 17 | 55 | -38 | 16 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: