Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây, KQ Shimshon Kafr Qasim mới nhất
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
-
27/11/2024Ironi ModiinShimshon Kafr Qasim1 - 0L
-
08/11/2024Shimshon Kafr QasimMaccabi Yavne0 - 3L
-
06/11/2024Shimshon Kafr QasimMS Jerusalem0 - 1L
-
01/11/20241 Hapoel HerzliyaShimshon Kafr Qasim1 - 1L
-
22/10/2024Hapoel Holon YanivShimshon Kafr Qasim0 - 0D
-
15/10/2024Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Kafr Qasim1 - 0L
-
09/10/2024Shimshon Kafr QasimMaccabi Shaarayim0 - 0L
-
20/09/2024Shimshon Kafr QasimSC Maccabi Ashdod0 - 1L
-
17/09/2024Hapoel AzorShimshon Kafr Qasim1 - 2L
-
13/09/2024Shimshon Kafr QasimMS Hapoel Lod0 - 0D
Thống kê phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây, KQ Shimshon Kafr Qasim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây: theo giải đấu
-
27/11/2024Ironi ModiinShimshon Kafr Qasim1 - 0L
-
08/11/2024Shimshon Kafr QasimMaccabi Yavne0 - 3L
-
06/11/2024Shimshon Kafr QasimMS Jerusalem0 - 1L
-
01/11/20241 Hapoel HerzliyaShimshon Kafr Qasim1 - 1L
-
22/10/2024Hapoel Holon YanivShimshon Kafr Qasim0 - 0D
-
15/10/2024Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Kafr Qasim1 - 0L
-
09/10/2024Shimshon Kafr QasimMaccabi Shaarayim0 - 0L
-
20/09/2024Shimshon Kafr QasimSC Maccabi Ashdod0 - 1L
-
17/09/2024Hapoel AzorShimshon Kafr Qasim1 - 2L
-
13/09/2024Shimshon Kafr QasimMS Hapoel Lod0 - 0D
- Kết quả Shimshon Kafr Qasim mới nhất ở giải Israel B League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shimshon Kafr Qasim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimshon Kafr Qasim (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Shimshon Kafr Qasim (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 13 | 16 | 27 | T T T T T H |
2 | Ironi Modiin | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T B H T T |
3 | Sport Club Dimona | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T T T H |
4 | Hapoel Herzliya | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | T H T T B B |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T T H T |
6 | SC Maccabi Ashdod | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T T T H T |
7 | MS Jerusalem | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 19 | H H H T T H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 11 | 4 | 7 | 0 | 14 | 7 | 7 | 19 | H H H T H T |
9 | AS Ashdod | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 15 | H T T B T T |
10 | MS Hapoel Lod | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 12 | B H T B B B |
11 | Hapoel Azor | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B B T H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B H B |
13 | Shimshon Tel Aviv | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 10 | -3 | 10 | H B H B B T |
14 | Maccabi Shaarayim | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | T H B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 6 | B B B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 11 | 0 | 2 | 9 | 4 | 26 | -22 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: