Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
11/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv0 - 2W
-
02/11/2024Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona0 - 0L
-
29/10/20241 Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1L
-
20/10/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa2 - 0W
-
07/10/2024Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv0 - 1W
-
30/09/2024Maccabi Tel AvivIroni Tiberias1 - 0D
-
08/11/2024AFC AjaxMaccabi Tel Aviv3 - 0L
-
24/10/20241 Maccabi Tel AvivSociedad0 - 1L
-
03/10/2024Maccabi Tel AvivMidtjylland0 - 1L
-
27/09/2024Sporting BragaMaccabi Tel Aviv 20 - 1L
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 0 | 0 | 4 |
- VĐQG Israel | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024AFC AjaxMaccabi Tel Aviv3 - 0L
-
24/10/20241 Maccabi Tel AvivSociedad0 - 1L
-
03/10/2024Maccabi Tel AvivMidtjylland0 - 1L
-
27/09/2024Sporting BragaMaccabi Tel Aviv 20 - 1L
-
11/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv0 - 2W
-
02/11/2024Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona0 - 0L
-
29/10/20241 Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1L
-
20/10/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa2 - 0W
-
07/10/2024Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv0 - 1W
-
30/09/2024Maccabi Tel AvivIroni Tiberias1 - 0D
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T H T T |
2 | Beitar Jerusalem | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 | H T T T B T |
3 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 22 | H T T B B T |
4 | Maccabi Haifa | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 10 | 15 | 20 | T B B T T H |
5 | Maccabi Bnei Raina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 | B B T H B T |
6 | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T T T B B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B B T T B |
8 | Maccabi Petah Tikva FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 12 | B T B H H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B T T B H |
10 | Hapoel Kiryat Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | B H B T T H |
11 | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | -9 | 9 | H H B B H B |
12 | Ashdod MS | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 8 | T B B H B B |
13 | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 7 | B B H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | -11 | 5 | B H H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: