Phong độ Maccabi Netanya gần đây, KQ Maccabi Netanya mới nhất
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
02/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Netanya1 - 2W
-
29/10/2024Maccabi NetanyaHapoel Haifa0 - 2L
-
22/10/2024Hapoel HaderaMaccabi Netanya 10 - 0D
-
07/10/2024Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv0 - 1L
-
01/10/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya1 - 0L
-
22/09/2024Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona1 - 0W
-
16/09/20241 Beitar JerusalemMaccabi Netanya1 - 0L
-
01/09/2024Maccabi NetanyaMaccabi Haifa0 - 1L
-
24/08/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya4 - 1L
-
18/08/2024Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 1L
Thống kê phong độ Maccabi Netanya gần đây, KQ Maccabi Netanya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Maccabi Netanya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Maccabi Netanya gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Netanya1 - 2W
-
29/10/2024Maccabi NetanyaHapoel Haifa0 - 2L
-
22/10/2024Hapoel HaderaMaccabi Netanya 10 - 0D
-
07/10/2024Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv0 - 1L
-
01/10/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya1 - 0L
-
22/09/2024Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona1 - 0W
-
16/09/20241 Beitar JerusalemMaccabi Netanya1 - 0L
-
01/09/2024Maccabi NetanyaMaccabi Haifa0 - 1L
-
24/08/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya4 - 1L
-
18/08/2024Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 1L
- Kết quả Maccabi Netanya mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Netanya mới nhất ở giải Cúp Toto Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Netanya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Netanya (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Maccabi Netanya (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Haifa | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 19 | T T B B T T |
2 | Hapoel Beer Sheva | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 19 | T T T T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 19 | T H T T T B |
4 | Maccabi Tel Aviv | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T T B B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B T H B |
6 | Hapoel Haifa | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T T B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B B T T |
8 | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | B T B T T B |
9 | Hapoel Kiryat Shmona | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 10 | B B H B T T |
10 | Ironi Tiberias | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 9 | T H H B B H |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 15 | -9 | 9 | H B T B H H |
12 | Ashdod MS | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B T B B H B |
13 | Maccabi Netanya | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | T B B H B T |
14 | Hapoel Hadera | 9 | 0 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 4 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: