Phong độ Maccabi Herzliya gần đây, KQ Maccabi Herzliya mới nhất
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
-
17/01/2025Hapoel Rishon LezionMaccabi Herzliya 11 - 0L
-
10/01/2025Maccabi HerzliyaBnei Yehuda Tel Aviv2 - 0W
-
03/01/20251 Hapoel AfulaMaccabi Herzliya 11 - 2W
-
20/12/2024Maccabi HerzliyaMaccabi Kabilio Jaffa1 - 1D
-
17/12/2024Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba1 - 0W
-
10/12/2024Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya4 - 0L
-
08/11/2024Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya0 - 1W
-
01/11/2024Maccabi HerzliyaKafr Qasim0 - 0W
-
27/12/2024Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya1 - 0L
-
02/12/2024Maccabi HerzliyaMS Hapoel Lod1 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Herzliya gần đây, KQ Maccabi Herzliya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Maccabi Herzliya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây: theo giải đấu
-
17/01/2025Hapoel Rishon LezionMaccabi Herzliya 11 - 0L
-
10/01/2025Maccabi HerzliyaBnei Yehuda Tel Aviv2 - 0W
-
03/01/20251 Hapoel AfulaMaccabi Herzliya 11 - 2W
-
20/12/2024Maccabi HerzliyaMaccabi Kabilio Jaffa1 - 1D
-
17/12/2024Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba1 - 0W
-
10/12/2024Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya4 - 0L
-
08/11/2024Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya0 - 1W
-
01/11/2024Maccabi HerzliyaKafr Qasim0 - 0W
-
27/12/2024Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya1 - 0L
-
02/12/2024Maccabi HerzliyaMS Hapoel Lod1 - 0W
- Kết quả Maccabi Herzliya mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Maccabi Herzliya mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Herzliya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Herzliya (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Maccabi Herzliya (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 24 | 21 | 42 | T T T B H T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B B H H T |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: