Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây
-
14/11/2024Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1W
-
12/11/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
-
08/11/2024Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1D
-
14/10/2024Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0W
-
10/10/20241 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2L
-
27/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
-
20/09/2024Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ1 - 0W
-
12/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0L
-
05/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)3 - 0W
-
30/08/2024Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Israel | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Israel Women League Cup | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/11/2024Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1W
-
12/11/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
-
08/11/2024Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1D
-
14/10/2024Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0W
-
10/10/20241 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2L
-
27/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
-
20/09/2024Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ1 - 0W
-
12/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0L
-
05/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)3 - 0W
-
30/08/2024Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0W
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải Israel Women League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Hadera Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Hadera Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Maccabi Hadera Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 20 | T H T T T T |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T B T T H |
3 | AS Tel Aviv University (W) | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T H T H B T |
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | H H T B T B |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B H B T T H |
6 | Maccabi Hadera (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B T H B T |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 18 | -10 | 3 | B T B B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: