Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây
-
21/03/2025Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0W
-
14/03/20251 Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0L
-
07/03/20251 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 2L
-
03/03/2025Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 2W
-
14/02/20251 Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ2 - 2L
-
30/01/2025Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0D
-
24/01/2025Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0D
-
17/01/20251 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4W
-
10/01/2025Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1W
-
07/02/2025Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ISR WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Nữ Israel | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/02/2025Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0D
-
21/03/2025Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0W
-
14/03/20251 Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0L
-
07/03/20251 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 2L
-
03/03/2025Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 2W
-
14/02/20251 Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ2 - 2L
-
30/01/2025Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0D
-
24/01/2025Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0D
-
17/01/20251 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4W
-
10/01/2025Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1W
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải ISR WC
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Hadera Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Hadera Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Hadera Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 28 | 26 | 45 | T B T T T H |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 20 | 12 | 5 | 3 | 42 | 22 | 20 | 41 | T H B T B T |
3 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 24 | 13 | 31 | B T T B T H |
4 | Maccabi Hadera (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 38 | 0 | 31 | H B T B B T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 27 | H T T B B B |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 27 | -3 | 24 | B H B T H B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 28 | 53 | -25 | 13 | B T B H H H |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 20 | 2 | 4 | 14 | 26 | 58 | -32 | 10 | T B B H T H |
Cập nhật: