Phong độ Ironi Tiberias gần đây, KQ Ironi Tiberias mới nhất
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
15/03/2025Ironi TiberiasHapoel Hadera0 - 0D
-
08/03/2025Maccabi NetanyaIroni Tiberias0 - 0D
-
02/03/2025Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina1 - 0W
-
22/02/2025Ironi TiberiasAshdod MS2 - 1W
-
15/02/2025Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias2 - 0L
-
08/02/2025Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC0 - 1L
-
01/02/2025Hapoel JerusalemIroni Tiberias 11 - 0L
-
25/01/2025Ironi TiberiasHapoel Haifa1 - 1D
-
21/01/20251 Hapoel HaderaIroni Tiberias0 - 1W
-
12/01/2025Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv0 - 1D
Thống kê phong độ Ironi Tiberias gần đây, KQ Ironi Tiberias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Ironi Tiberias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Ironi Tiberias gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Ironi TiberiasHapoel Hadera0 - 0D
-
08/03/2025Maccabi NetanyaIroni Tiberias0 - 0D
-
02/03/2025Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina1 - 0W
-
22/02/2025Ironi TiberiasAshdod MS2 - 1W
-
15/02/2025Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias2 - 0L
-
08/02/2025Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC0 - 1L
-
01/02/2025Hapoel JerusalemIroni Tiberias 11 - 0L
-
25/01/2025Ironi TiberiasHapoel Haifa1 - 1D
-
21/01/20251 Hapoel HaderaIroni Tiberias0 - 1W
-
12/01/2025Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv0 - 1D
- Kết quả Ironi Tiberias mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ironi Tiberias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 18 | 5 | 6 | 62 | 37 | 25 | 59 | B T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 40 | T B T B T H |
7 | Kafr Qasim | 29 | 10 | 9 | 10 | 28 | 24 | 4 | 39 | B T B T B H |
8 | Hapoel Acre FC | 29 | 12 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 39 | T B T H T H |
9 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 29 | 11 | 4 | 14 | 38 | 42 | -4 | 37 | H B T T T B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 5 | 11 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H T T H B H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: