Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây, KQ Ironi Ramat Hasharon Nữ mới nhất
Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây
-
14/02/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Beer Sheva Nữ 12 - 0W
-
31/01/2025Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ2 - 0L
-
24/01/2025Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0D
-
16/01/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Tel Aviv (W)2 - 0W
-
10/01/2025Hapoel Petah Tikva NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 1W
-
02/01/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 1L
-
20/12/2024Ironi Ramat Hasharon NữAS Tel Aviv University Nữ 10 - 1L
-
13/12/2024Hapoel Beer Sheva NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 5W
-
15/11/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 0D
-
26/12/2024Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây, KQ Ironi Ramat Hasharon Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ISR WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Nữ Israel | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/12/2024Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
-
14/02/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Beer Sheva Nữ 12 - 0W
-
31/01/2025Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ2 - 0L
-
24/01/2025Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0D
-
16/01/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Tel Aviv (W)2 - 0W
-
10/01/2025Hapoel Petah Tikva NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 1W
-
02/01/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 1L
-
20/12/2024Ironi Ramat Hasharon NữAS Tel Aviv University Nữ 10 - 1L
-
13/12/2024Hapoel Beer Sheva NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 5W
-
15/11/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 0D
- Kết quả Ironi Ramat Hasharon Nữ mới nhất ở giải ISR WC
- Kết quả Ironi Ramat Hasharon Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Ramat Hasharon Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ironi Ramat Hasharon Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 23 | 17 | 35 | B T T T T B |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 16 | 10 | 5 | 1 | 33 | 16 | 17 | 35 | T B H T T H |
3 | Maccabi Hadera (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 29 | 2 | 25 | T T T H H B |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 19 | 12 | 24 | B T T H B T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 24 | T B H H H T |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 | 20 | B T B B B H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 41 | -20 | 10 | T B B H B T |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 16 | 1 | 2 | 13 | 19 | 51 | -32 | 5 | B B B B T B |
Cập nhật: