Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây, KQ Hapoel Tel Aviv mới nhất
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
-
08/11/2024Hapoel Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa2 - 0W
-
05/11/2024Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv2 - 2D
-
30/10/2024Hapoel Tel AvivMaccabi Herzliya1 - 0W
-
25/10/2024Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv0 - 0W
-
18/10/2024Hapoel Tel AvivKafr Qasim0 - 0L
-
14/10/2024Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv1 - 0W
-
06/10/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Tel Aviv0 - 1D
-
30/09/2024Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Shalem1 - 0W
-
19/09/2024Hapoel Natzrat IllitHapoel Tel Aviv2 - 1W
-
26/09/2024Hapoel Natzrat IllitHapoel Tel Aviv0 - 2W
Thống kê phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây, KQ Hapoel Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024Hapoel Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa2 - 0W
-
05/11/2024Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv2 - 2D
-
30/10/2024Hapoel Tel AvivMaccabi Herzliya1 - 0W
-
25/10/2024Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv0 - 0W
-
18/10/2024Hapoel Tel AvivKafr Qasim0 - 0L
-
14/10/2024Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv1 - 0W
-
06/10/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Tel Aviv0 - 1D
-
30/09/2024Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Shalem1 - 0W
-
19/09/2024Hapoel Natzrat IllitHapoel Tel Aviv2 - 1W
-
26/09/2024Hapoel Natzrat IllitHapoel Tel Aviv0 - 2W
- Kết quả Hapoel Tel Aviv mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp Hạng 2 Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Tel Aviv (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Hapoel Tel Aviv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T H T T |
2 | Beitar Jerusalem | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 | H T T T B T |
3 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 22 | H T T B B T |
4 | Maccabi Haifa | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 10 | 15 | 20 | T B B T T H |
5 | Maccabi Bnei Raina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 | B B T H B T |
6 | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T T T B B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B B T T B |
8 | Maccabi Petah Tikva FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 12 | B T B H H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B T T B H |
10 | Hapoel Kiryat Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | B H B T T H |
11 | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | -9 | 9 | H H B B H B |
12 | Ashdod MS | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 8 | T B B H B B |
13 | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 7 | B B H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | -11 | 5 | B H H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: