Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây, KQ Hapoel Petah Tikva mới nhất
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
21/02/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Rishon Lezion0 - 0W
-
18/02/2025Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva1 - 1D
-
11/02/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Afula 13 - 0W
-
05/02/2025Maccabi Kabilio JaffaHapoel Petah Tikva0 - 1W
-
31/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Saba 11 - 0W
-
24/01/2025Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
21/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Acre FC0 - 0W
-
10/01/2025Kafr QasimHapoel Petah Tikva0 - 1W
-
07/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Tel Aviv0 - 0L
-
27/12/2024Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
Thống kê phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây, KQ Hapoel Petah Tikva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Rishon Lezion0 - 0W
-
18/02/2025Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva1 - 1D
-
11/02/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Afula 13 - 0W
-
05/02/2025Maccabi Kabilio JaffaHapoel Petah Tikva0 - 1W
-
31/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Saba 11 - 0W
-
24/01/2025Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
21/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Acre FC0 - 0W
-
10/01/2025Kafr QasimHapoel Petah Tikva0 - 1W
-
07/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Tel Aviv0 - 0L
-
27/12/2024Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
- Kết quả Hapoel Petah Tikva mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Petah Tikva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Petah Tikva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Petah Tikva (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Hapoel Petah Tikva (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B H T B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: