Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây, KQ Hapoel Kfar Saba mới nhất
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
-
28/02/2025Hapoel Kfar SabaHapoel Umm Al Fahm0 - 0W
-
25/02/2025Hapoel Kfar ShalemHapoel Kfar Saba0 - 0L
-
14/02/2025Hapoel Kfar SabaHapoel Natzrat Illit2 - 0W
-
07/02/2025Hapoel RaananaHapoel Kfar Saba1 - 1L
-
05/02/2025Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon1 - 0W
-
31/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Saba 11 - 0L
-
24/01/2025Hapoel Kfar SabaHapoel Rishon Lezion1 - 0D
-
17/01/2025Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Saba1 - 1D
-
14/01/2025Hapoel Kfar SabaHapoel Afula1 - 0W
-
03/01/2025Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kfar Saba0 - 0W
Thống kê phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây, KQ Hapoel Kfar Saba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025Hapoel Kfar SabaHapoel Umm Al Fahm0 - 0W
-
25/02/2025Hapoel Kfar ShalemHapoel Kfar Saba0 - 0L
-
14/02/2025Hapoel Kfar SabaHapoel Natzrat Illit2 - 0W
-
07/02/2025Hapoel RaananaHapoel Kfar Saba1 - 1L
-
05/02/2025Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon1 - 0W
-
31/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Saba 11 - 0L
-
24/01/2025Hapoel Kfar SabaHapoel Rishon Lezion1 - 0D
-
17/01/2025Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Saba1 - 1D
-
14/01/2025Hapoel Kfar SabaHapoel Afula1 - 0W
-
03/01/2025Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kfar Saba0 - 0W
- Kết quả Hapoel Kfar Saba mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Kfar Saba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kfar Saba (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Hapoel Kfar Saba (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 26 | 16 | 5 | 5 | 58 | 35 | 23 | 53 | H H T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B B T H T B |
6 | Maccabi Herzliya | 25 | 11 | 5 | 9 | 34 | 42 | -8 | 38 | B H T T T B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 26 | 11 | 2 | 13 | 46 | 50 | -4 | 35 | H B T B B B |
10 | Hapoel Raanana | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 26 | 9 | 4 | 13 | 33 | 38 | -5 | 31 | H T B H B T |
12 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 26 | 5 | 9 | 12 | 29 | 40 | -11 | 24 | H B B H T T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | B B B B B H |
15 | Hapoel Afula | 26 | 2 | 11 | 13 | 21 | 47 | -26 | 17 | T B B T B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 45 | -28 | 13 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: