Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây, KQ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
17/02/20251 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0L
-
08/02/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0W
-
01/02/20251 Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona0 - 1L
-
25/01/2025Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0L
-
18/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 1D
-
11/01/2025Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC 12 - 0L
-
04/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias0 - 0D
-
01/01/2025Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC2 - 2W
-
15/01/20251 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
27/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây, KQ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây: theo giải đấu
-
17/02/20251 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0L
-
08/02/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0W
-
01/02/20251 Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona0 - 1L
-
25/01/2025Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0L
-
18/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 1D
-
11/01/2025Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC 12 - 0L
-
04/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias0 - 0D
-
01/01/2025Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC2 - 2W
-
15/01/20251 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
27/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2]
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Sakhnin FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Hapoel Bnei Sakhnin FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: