Phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây, KQ Hapoel Bikat Hayarden mới nhất
Phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây
-
08/11/2024Hapoel Bikat HayardenBeitar Petah Tikva1 - 3L
-
01/11/2024Kfar Saba 1928Hapoel Bikat Hayarden1 - 0L
-
25/10/2024Hapoel Hod HaSharonHapoel Bikat Hayarden1 - 1L
-
15/10/2024Hapoel Bikat HayardenBeitar Kfar Saba Shlomi0 - 0W
-
09/10/2024Beitar Tel Aviv RamlaHapoel Bikat Hayarden0 - 1W
-
24/09/2024Hapoel Bikat HayardenSectzya Nes Ziona2 - 0W
-
22/09/2024Hakoah Amidar Ramat Gan FCHapoel Bikat Hayarden1 - 0D
-
06/09/20241 Hapoel Bikat HayardenMaccabi Givat Shmuel 11 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [3-4]
-
03/05/2024MS Hapoel LodHapoel Bikat Hayarden0 - 0L
-
26/04/2024Hapoel Bikat HayardenHapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 1L
Thống kê phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây, KQ Hapoel Bikat Hayarden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Israel | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Israel B League | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024Hapoel Bikat HayardenBeitar Petah Tikva1 - 3L
-
01/11/2024Kfar Saba 1928Hapoel Bikat Hayarden1 - 0L
-
25/10/2024Hapoel Hod HaSharonHapoel Bikat Hayarden1 - 1L
-
15/10/2024Hapoel Bikat HayardenBeitar Kfar Saba Shlomi0 - 0W
-
09/10/2024Beitar Tel Aviv RamlaHapoel Bikat Hayarden0 - 1W
-
24/09/2024Hapoel Bikat HayardenSectzya Nes Ziona2 - 0W
-
22/09/2024Hakoah Amidar Ramat Gan FCHapoel Bikat Hayarden1 - 0D
-
03/05/2024MS Hapoel LodHapoel Bikat Hayarden0 - 0L
-
26/04/2024Hapoel Bikat HayardenHapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 1L
-
06/09/20241 Hapoel Bikat HayardenMaccabi Givat Shmuel 11 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [3-4]
- Kết quả Hapoel Bikat Hayarden mới nhất ở giải Hạng 3 Israel
- Kết quả Hapoel Bikat Hayarden mới nhất ở giải Israel B League
- Kết quả Hapoel Bikat Hayarden mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Bikat Hayarden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bikat Hayarden (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hapoel Bikat Hayarden (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T T H T T B |
4 | Ironi Modiin | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | H T T B H T |
5 | MS Jerusalem | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H H H T T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T B T T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B B T T T H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 10 | 3 | 7 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H H H T H |
9 | AS Ashdod | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 12 | H H T T B T |
10 | MS Hapoel Lod | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H T B B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B H T B B H |
12 | Hapoel Azor | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 11 | B B B B T H |
13 | Maccabi Shaarayim | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | T H H H B B |
14 | Shimshon Tel Aviv | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T H B B B |
16 | Tzeirey Tira | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B B B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 23 | -19 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật: