Phong độ Ashdod MS gần đây, KQ Ashdod MS mới nhất
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
09/11/20241 Ashdod MSMaccabi Bnei Raina1 - 2L
-
04/11/2024Hapoel Beer ShevaAshdod MS 10 - 0L
-
26/10/20241 Ashdod MSMaccabi Petah Tikva FC0 - 0D
-
21/10/2024Hapoel JerusalemAshdod MS1 - 0L
-
05/10/20241 Ashdod MSHapoel Haifa0 - 0L
-
01/10/20241 Hapoel HaderaAshdod MS0 - 3W
-
23/09/2024Ashdod MSMaccabi Tel Aviv0 - 2L
-
14/09/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS1 - 0D
-
31/08/2024Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona2 - 1W
-
26/08/2024Beitar JerusalemAshdod MS 11 - 0L
Thống kê phong độ Ashdod MS gần đây, KQ Ashdod MS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Ashdod MS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Ashdod MS gần đây: theo giải đấu
-
09/11/20241 Ashdod MSMaccabi Bnei Raina1 - 2L
-
04/11/2024Hapoel Beer ShevaAshdod MS 10 - 0L
-
26/10/20241 Ashdod MSMaccabi Petah Tikva FC0 - 0D
-
21/10/2024Hapoel JerusalemAshdod MS1 - 0L
-
05/10/20241 Ashdod MSHapoel Haifa0 - 0L
-
01/10/20241 Hapoel HaderaAshdod MS0 - 3W
-
23/09/2024Ashdod MSMaccabi Tel Aviv0 - 2L
-
14/09/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS1 - 0D
-
31/08/2024Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona2 - 1W
-
26/08/2024Beitar JerusalemAshdod MS 11 - 0L
- Kết quả Ashdod MS mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ashdod MS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Ashdod MS (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T H T T |
2 | Beitar Jerusalem | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 | H T T T B T |
3 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 22 | H T T B B T |
4 | Maccabi Haifa | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 10 | 15 | 20 | T B B T T H |
5 | Maccabi Bnei Raina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 | B B T H B T |
6 | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T T T B B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B B T T B |
8 | Maccabi Petah Tikva FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 12 | B T B H H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B T T B H |
10 | Hapoel Kiryat Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | B H B T T H |
11 | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | -9 | 9 | H H B B H B |
12 | Ashdod MS | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 8 | T B B H B B |
13 | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 7 | B B H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | -11 | 5 | B H H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: