Phong độ AS Ashdod gần đây, KQ AS Ashdod mới nhất
Phong độ AS Ashdod gần đây
-
05/11/2024SC Maccabi AshdodAS Ashdod2 - 0L
-
23/10/2024AS AshdodHapoel Azor3 - 0W
-
15/10/2024MS Hapoel LodAS Ashdod1 - 0W
-
09/10/2024AS AshdodAgudat Sport Nordia Jerusalem0 - 2D
-
27/09/2024Tzeirey TiraAS Ashdod1 - 0D
-
20/09/2024AS AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1L
-
17/09/2024Sport Club DimonaAS Ashdod0 - 0L
-
13/09/2024AS AshdodShimshon Tel Aviv1 - 1L
-
06/09/20241 AS AshdodHapoel Holon Yaniv0 - 1D
-
30/08/2024AS AshdodHapoel Herzliya0 - 0W
Thống kê phong độ AS Ashdod gần đây, KQ AS Ashdod mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ AS Ashdod gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ AS Ashdod gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2024SC Maccabi AshdodAS Ashdod2 - 0L
-
23/10/2024AS AshdodHapoel Azor3 - 0W
-
15/10/2024MS Hapoel LodAS Ashdod1 - 0W
-
09/10/2024AS AshdodAgudat Sport Nordia Jerusalem0 - 2D
-
27/09/2024Tzeirey TiraAS Ashdod1 - 0D
-
20/09/2024AS AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1L
-
17/09/2024Sport Club DimonaAS Ashdod0 - 0L
-
13/09/2024AS AshdodShimshon Tel Aviv1 - 1L
-
06/09/20241 AS AshdodHapoel Holon Yaniv0 - 1D
-
30/08/2024AS AshdodHapoel Herzliya0 - 0W
- Kết quả AS Ashdod mới nhất ở giải Israel B League
- Kết quả AS Ashdod mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Ashdod gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Ashdod (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
AS Ashdod (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 23 | H T T H T T |
2 | Maccabi Yavne | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 10 | 11 | 23 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 9 | 12 | 22 | B T T T T T |
4 | Ironi Modiin | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T H T T B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | H H T B T T |
6 | SC Maccabi Ashdod | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | B B B T T T |
7 | MS Jerusalem | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 15 | T T H H H T |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 9 | 3 | 6 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T H H H T |
9 | MS Hapoel Lod | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B B H T B |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B H T B B |
11 | Hapoel Azor | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B B B T |
12 | AS Ashdod | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H T T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T H H H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | H B T H B B |
15 | Shimshon Tel Aviv | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 18 | -14 | 2 | B B B H B B |
17 | Tzeirey Tira | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 24 | -19 | 2 | H H B B B B |
Cập nhật: