Phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Phong độ Arbil gần đây
-
03/11/2024ArbilNaft Al Junoob1 - 1W
-
30/10/2024ArbilAL Najaf0 - 0D
-
24/10/2024Al Qasim Sport ClubArbil 12 - 0L
-
05/10/2024ArbilAl Zawraa0 - 1D
-
28/09/2024DuhokArbil0 - 0W
-
20/09/2024ArbilDiala 11 - 1W
-
14/07/2024Newroz SC(IRQ)Arbil3 - 1D
-
05/07/2024ArbilKarbalaa 11 - 0W
-
02/07/2024Al Quwa Al JawiyaArbil2 - 1L
-
26/06/2024ArbilAL Najaf 10 - 0D
Thống kê phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024ArbilNaft Al Junoob1 - 1W
-
30/10/2024ArbilAL Najaf0 - 0D
-
24/10/2024Al Qasim Sport ClubArbil 12 - 0L
-
05/10/2024ArbilAl Zawraa0 - 1D
-
28/09/2024DuhokArbil0 - 0W
-
20/09/2024ArbilDiala 11 - 1W
-
14/07/2024Newroz SC(IRQ)Arbil3 - 1D
-
05/07/2024ArbilKarbalaa 11 - 0W
-
02/07/2024Al Quwa Al JawiyaArbil2 - 1L
-
26/06/2024ArbilAL Najaf 10 - 0D
- Kết quả Arbil mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Arbil (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T T T H T |
2 | Al Karma | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | B T B T T T |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H H T |
4 | AI Kahrabaa | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H H T H T T |
5 | Al-Naft | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | H T H T T B |
6 | Naft Misan | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 11 | T T H T H B |
7 | Arbil | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | T T H B H T |
8 | Al Talaba | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | H T B T B T |
9 | Al Zawraa | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T T H B B T |
10 | Zakho | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | H H T T H B |
11 | Karbalaa | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 9 | H H B T H T |
12 | Al Qasim Sport Club | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 8 | B H T T H B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B T T B B |
14 | Al Karkh | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B T B H T |
15 | AL Najaf | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B B H T |
16 | AL Minaa | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T B |
17 | Duhok | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B T H H B |
18 | Naft Al Junoob | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | T B B B B B |
19 | Diala | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B H B B |
20 | Al-Hudod | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq