Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Phong độ Al-Naft gần đây
-
31/10/2024Al-NaftAl Shorta0 - 2L
-
28/10/2024Al-HudodAl-Naft0 - 1W
-
24/10/2024Al-NaftNaft Al Junoob1 - 0W
-
06/10/2024Naft MisanAl-Naft 10 - 0D
-
26/09/20241 Al Karma SCAl-Naft0 - 1W
-
22/09/2024AL NajafAl-Naft0 - 0D
-
13/07/2024BaghdadAl-Naft0 - 0D
-
10/07/2024Al TalabaAl-Naft0 - 0D
-
04/07/2024Al-NaftAl Zawraa0 - 2L
-
08/07/2024Al ShortaAl-Naft0 - 0L
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Iraq Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024Al-NaftAl Shorta0 - 2L
-
28/10/2024Al-HudodAl-Naft0 - 1W
-
24/10/2024Al-NaftNaft Al Junoob1 - 0W
-
06/10/2024Naft MisanAl-Naft 10 - 0D
-
26/09/20241 Al Karma SCAl-Naft0 - 1W
-
22/09/2024AL NajafAl-Naft0 - 0D
-
13/07/2024BaghdadAl-Naft0 - 0D
-
10/07/2024Al TalabaAl-Naft0 - 0D
-
04/07/2024Al-NaftAl Zawraa0 - 2L
-
08/07/2024Al ShortaAl-Naft0 - 0L
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải Iraq Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T T T H T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H H T |
3 | AI Kahrabaa | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H H T H T T |
4 | Al-Naft | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | H T H T T B |
5 | Naft Misan | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 11 | T T H T H B |
6 | Arbil | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | T T H B H T |
7 | Al Karma | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | H B T B T T |
8 | Al Talaba | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | H T B T B T |
9 | Al Zawraa | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T T H B B T |
10 | Zakho | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | H H T T H B |
11 | Karbalaa | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 9 | H H B T H T |
12 | Al Qasim Sport Club | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 8 | B H T T H B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H B T T B |
14 | Al Karkh | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B T B H T |
15 | AL Najaf | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B B H T |
16 | AL Minaa | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T B |
17 | Duhok | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B T H H B |
18 | Naft Al Junoob | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | T B B B B B |
19 | Diala | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B H B B |
20 | Al-Hudod | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq