Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Phong độ Al-Naft gần đây
-
18/02/2025Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0D
-
14/02/2025Al-NaftAL Najaf0 - 0D
-
09/02/2025DuhokAl-Naft1 - 0L
-
03/02/2025Al-NaftKarbalaa0 - 0W
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1L
-
24/01/2025Al TalabaAl-Naft1 - 0L
-
20/01/2025Al-NaftNewroz SC(IRQ)1 - 0D
-
15/01/2025Al ZawraaAl-Naft2 - 0L
-
07/01/2025Al-NaftAL Minaa0 - 0W
-
02/01/2025AI KahrabaaAl-Naft0 - 0D
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0D
-
14/02/2025Al-NaftAL Najaf0 - 0D
-
09/02/2025DuhokAl-Naft1 - 0L
-
03/02/2025Al-NaftKarbalaa0 - 0W
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1L
-
24/01/2025Al TalabaAl-Naft1 - 0L
-
20/01/2025Al-NaftNewroz SC(IRQ)1 - 0D
-
15/01/2025Al ZawraaAl-Naft2 - 0L
-
07/01/2025Al-NaftAL Minaa0 - 0W
-
02/01/2025AI KahrabaaAl-Naft0 - 0D
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 21 | 12 | 6 | 3 | 38 | 18 | 20 | 42 | H T T T H T |
2 | Al Zawraa | 21 | 11 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 40 | H T B H H T |
3 | Al Shorta | 19 | 10 | 8 | 1 | 32 | 14 | 18 | 38 | H T H T H T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 21 | 11 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 37 | B B T T B T |
5 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
6 | Al Talaba | 20 | 10 | 4 | 6 | 17 | 11 | 6 | 34 | T T T B H B |
7 | Al Qasim Sport Club | 21 | 8 | 8 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T H T B T H |
8 | Naft Misan | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 24 | 1 | 32 | H B B T T T |
9 | Arbil | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 33 | -2 | 32 | T T B B H T |
10 | Newroz SC(IRQ) | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 24 | 5 | 30 | H H T T H T |
11 | Al-Naft | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B B T B H H |
12 | Al Karma | 21 | 7 | 6 | 8 | 25 | 22 | 3 | 27 | B B H T T B |
13 | AL Najaf | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 16 | 5 | 26 | T B B H H B |
14 | AI Kahrabaa | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B T H H B T |
15 | Al Karkh | 21 | 7 | 4 | 10 | 20 | 25 | -5 | 25 | T H T T T B |
16 | AL Minaa | 21 | 5 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | H B B B B H |
17 | Naft Al Junoob | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B T T B H |
18 | Karbalaa | 21 | 3 | 6 | 12 | 12 | 29 | -17 | 15 | B B B B B B |
19 | Al-Hudod | 21 | 4 | 1 | 16 | 22 | 43 | -21 | 13 | T H B B T B |
20 | Diala | 21 | 1 | 7 | 13 | 15 | 38 | -23 | 10 | H B T B H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq