Phong độ Al Talaba gần đây, KQ Al Talaba mới nhất
Phong độ Al Talaba gần đây
-
06/11/2024Al ZawraaAl Talaba1 - 0L
-
02/11/2024Al TalabaAL Minaa1 - 0W
-
29/10/2024Newroz SC(IRQ)Al Talaba1 - 0L
-
25/10/2024Al TalabaAl Karma SC2 - 0W
-
06/10/2024Al ShortaAl Talaba0 - 0L
-
29/09/2024Al TalabaAl-Hudod 10 - 0W
-
22/09/2024Al TalabaZakho0 - 0D
-
13/07/2024Al TalabaZakho0 - 1D
-
10/07/2024Al TalabaAl-Naft0 - 0D
-
05/07/2024AL MinaaAl Talaba0 - 0D
Thống kê phong độ Al Talaba gần đây, KQ Al Talaba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Al Talaba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Al Talaba gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024Al ZawraaAl Talaba1 - 0L
-
02/11/2024Al TalabaAL Minaa1 - 0W
-
29/10/2024Newroz SC(IRQ)Al Talaba1 - 0L
-
25/10/2024Al TalabaAl Karma SC2 - 0W
-
06/10/2024Al ShortaAl Talaba0 - 0L
-
29/09/2024Al TalabaAl-Hudod 10 - 0W
-
22/09/2024Al TalabaZakho0 - 0D
-
13/07/2024Al TalabaZakho0 - 1D
-
10/07/2024Al TalabaAl-Naft0 - 0D
-
05/07/2024AL MinaaAl Talaba0 - 0D
- Kết quả Al Talaba mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Talaba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Talaba (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Al Talaba (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T T T H T |
2 | Al Karma | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | B T B T T T |
3 | Al Zawraa | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H B B T T |
4 | Zakho | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T T H B T |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H H T |
6 | Al-Naft | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 | T H T T B H |
7 | AI Kahrabaa | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 12 | H T H T T B |
8 | Naft Misan | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 11 | T T H T H B |
9 | Arbil | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | T H B H T B |
10 | Al Talaba | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 | 10 | T B T B T B |
11 | Al Karkh | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T B H T T |
12 | Al Qasim Sport Club | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T T H B H |
13 | AL Najaf | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | H B B H T T |
14 | Karbalaa | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 9 | H B T H T B |
15 | Newroz SC(IRQ) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B T T B B |
16 | AL Minaa | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B T B H |
17 | Naft Al Junoob | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 6 | B B B B B T |
18 | Duhok | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B T H H B |
19 | Diala | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B H B B H |
20 | Al-Hudod | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq