Phong độ Sanat-Naft gần đây, KQ Sanat-Naft mới nhất
Phong độ Sanat-Naft gần đây
-
16/11/2024Sanat-NaftNaft Masjed Soleyman FC0 - 0D
-
10/11/2024Niroye ZaminiSanat-Naft 10 - 0D
-
29/10/2024Sanat-NaftDamash Gilan FC0 - 0D
-
23/10/2024Shahrdari NoshahrSanat-Naft 10 - 1W
-
16/10/2024Sanat-NaftMes Soongoun Varzaghan2 - 1D
-
09/10/2024Naft Bandar AbbasSanat-Naft0 - 0W
-
03/10/2024Sanat-NaftFajr Sepasi1 - 0W
-
28/09/2024Be'sat Kermanshah FCSanat-Naft1 - 0L
-
23/09/2024Sanat-NaftShahrdari Astara1 - 0W
-
17/09/2024Sanat-NaftMes krman1 - 0W
Thống kê phong độ Sanat-Naft gần đây, KQ Sanat-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Sanat-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Sanat-Naft gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Sanat-NaftNaft Masjed Soleyman FC0 - 0D
-
10/11/2024Niroye ZaminiSanat-Naft 10 - 0D
-
29/10/2024Sanat-NaftDamash Gilan FC0 - 0D
-
23/10/2024Shahrdari NoshahrSanat-Naft 10 - 1W
-
16/10/2024Sanat-NaftMes Soongoun Varzaghan2 - 1D
-
09/10/2024Naft Bandar AbbasSanat-Naft0 - 0W
-
03/10/2024Sanat-NaftFajr Sepasi1 - 0W
-
28/09/2024Be'sat Kermanshah FCSanat-Naft1 - 0L
-
23/09/2024Sanat-NaftShahrdari Astara1 - 0W
-
17/09/2024Sanat-NaftMes krman1 - 0W
- Kết quả Sanat-Naft mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sanat-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sanat-Naft (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Sanat-Naft (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 21 | H B T H T H |
2 | Persepolis | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | T T T T B T |
3 | Tractor S.C. | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 19 | B T T B T T |
4 | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T T B H T |
5 | Chadormalou Ardakan | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B T T T |
6 | Malavan | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
7 | Esteghlal Khozestan | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T H T |
8 | Gol Gohar FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H H T B B |
9 | Aluminium Arak | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T T B B |
10 | Esteghlal Tehran | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B B B T |
11 | Shams Azar Qazvin | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B H T H B T |
12 | Zob Ahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | H B B T B B |
13 | Kheybar Khorramabad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B H B T B |
14 | Mes Rafsanjan | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B B H T B |
15 | Havadar SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H B T |
16 | Nassaji Mazandaran | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | H H H H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran