Phong độ Persepolis gần đây, KQ Persepolis mới nhất
Phong độ Persepolis gần đây
-
17/02/2025PersepolisAl-Nassr0 - 0D
-
05/02/2025Al HilalPersepolis4 - 0L
-
12/02/20251 SepahanPersepolis 11 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
08/02/2025PersepolisGol Gohar FC0 - 0W
-
31/01/2025Foolad KhozestanPersepolis0 - 1D
-
26/01/20251 PersepolisTractor S.C.1 - 0W
-
21/01/20251 Zob AhanPersepolis0 - 0D
-
01/01/2025Havadar SCPersepolis0 - 1W
-
27/12/2024PersepolisKheybar Khorramabad0 - 1W
-
17/01/2025PersepolisSepahan0 - 1L
Thống kê phong độ Persepolis gần đây, KQ Persepolis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Persepolis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Iran | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Persepolis gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025PersepolisAl-Nassr0 - 0D
-
05/02/2025Al HilalPersepolis4 - 0L
-
17/01/2025PersepolisSepahan0 - 1L
-
08/02/2025PersepolisGol Gohar FC0 - 0W
-
31/01/2025Foolad KhozestanPersepolis0 - 1D
-
26/01/20251 PersepolisTractor S.C.1 - 0W
-
21/01/20251 Zob AhanPersepolis0 - 0D
-
01/01/2025Havadar SCPersepolis0 - 1W
-
27/12/2024PersepolisKheybar Khorramabad0 - 1W
-
12/02/20251 SepahanPersepolis 11 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persepolis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persepolis (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Persepolis (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 10 | 24 | 41 | H T T B T T |
2 | Sepahan | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 13 | 18 | 40 | T H T T H H |
3 | Persepolis | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Foolad Khozestan | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 35 | H T T T H B |
5 | Gol Gohar FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 13 | 9 | 4 | 28 | T T T H T B |
6 | Aluminium Arak | 19 | 5 | 9 | 5 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T H T H B |
7 | Zob Ahan | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H H H H B |
8 | Chadormalou Ardakan | 19 | 6 | 6 | 7 | 14 | 18 | -4 | 24 | H B B H T H |
9 | Esteghlal Tehran | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 19 | -3 | 23 | H H B H T H |
10 | Esteghlal Khozestan | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 17 | -5 | 23 | H B H H B T |
11 | Malavan | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 20 | -2 | 21 | H B B H B H |
12 | Kheybar Khorramabad | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B T B H T |
13 | Mes Rafsanjan | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B B H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B T H H B |
15 | Nassaji Mazandaran | 19 | 2 | 10 | 7 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H B B B H |
16 | Havadar SC | 19 | 2 | 6 | 11 | 7 | 30 | -23 | 12 | B B B H B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran