Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây, KQ Pars Jonoubi Jam mới nhất
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
-
11/04/2025Pars Jonoubi JamSaipa0 - 0L
-
05/04/2025PeykanPars Jonoubi Jam0 - 0L
-
17/03/2025Pars Jonoubi JamArio Eslamshahr2 - 2D
-
11/03/2025Naft GachsaranPars Jonoubi Jam1 - 0D
-
04/03/2025Pars Jonoubi JamShahr Raz FC0 - 1W
-
25/02/2025Pars Jonoubi JamDamash Gilan FC2 - 0W
-
19/02/2025Shahrdari NoshahrPars Jonoubi Jam0 - 1W
-
13/02/2025Pars Jonoubi JamMes Shahr-e Babak0 - 1L
-
06/02/2025Naft Masjed Soleyman FCPars Jonoubi Jam1 - 0D
-
30/01/2025Pars Jonoubi JamNiroye Zamini0 - 0L
Thống kê phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây, KQ Pars Jonoubi Jam mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Pars Jonoubi JamSaipa0 - 0L
-
05/04/2025PeykanPars Jonoubi Jam0 - 0L
-
17/03/2025Pars Jonoubi JamArio Eslamshahr2 - 2D
-
11/03/2025Naft GachsaranPars Jonoubi Jam1 - 0D
-
04/03/2025Pars Jonoubi JamShahr Raz FC0 - 1W
-
25/02/2025Pars Jonoubi JamDamash Gilan FC2 - 0W
-
19/02/2025Shahrdari NoshahrPars Jonoubi Jam0 - 1W
-
13/02/2025Pars Jonoubi JamMes Shahr-e Babak0 - 1L
-
06/02/2025Naft Masjed Soleyman FCPars Jonoubi Jam1 - 0D
-
30/01/2025Pars Jonoubi JamNiroye Zamini0 - 0L
- Kết quả Pars Jonoubi Jam mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pars Jonoubi Jam gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pars Jonoubi Jam (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Pars Jonoubi Jam (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 28 | 17 | 7 | 4 | 32 | 14 | 18 | 58 | H T T H T T |
2 | Ario Eslamshahr | 28 | 13 | 13 | 2 | 28 | 13 | 15 | 52 | H T T H T T |
3 | Peykan | 28 | 12 | 12 | 4 | 32 | 17 | 15 | 48 | H T H H T H |
4 | Sanat-Naft | 28 | 12 | 12 | 4 | 23 | 14 | 9 | 48 | B T H T B H |
5 | Saipa | 28 | 13 | 8 | 7 | 28 | 18 | 10 | 47 | H H B T T T |
6 | Mes Shahr-e Babak | 28 | 11 | 10 | 7 | 27 | 19 | 8 | 43 | T B T T T H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 28 | 10 | 10 | 8 | 31 | 28 | 3 | 40 | T T H H B B |
8 | Naft Bandar Abbas | 28 | 9 | 11 | 8 | 27 | 22 | 5 | 38 | B T H B B T |
9 | Shahrdari Noshahr | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 27 | 6 | 37 | T B T H H H |
10 | Mes krman | 28 | 7 | 16 | 5 | 21 | 17 | 4 | 37 | H T B H H H |
11 | Naft Gachsaran | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 20 | -1 | 34 | B H H H H H |
12 | Be'sat Kermanshah FC | 28 | 7 | 12 | 9 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H B H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 28 | 6 | 12 | 10 | 28 | 34 | -6 | 30 | H T B H H H |
14 | Damash Gilan FC | 28 | 5 | 14 | 9 | 17 | 29 | -12 | 29 | B H B H B T |
15 | Niroye Zamini | 28 | 5 | 13 | 10 | 15 | 18 | -3 | 28 | T B H T T B |
16 | Shahr Raz FC | 28 | 5 | 10 | 13 | 18 | 30 | -12 | 25 | H B H B H B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 28 | 2 | 14 | 12 | 16 | 31 | -15 | 20 | H H B H B H |
18 | Shahrdari Astara | 28 | 0 | 8 | 20 | 13 | 57 | -44 | 8 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran