Phong độ Mes Rafsanjan gần đây, KQ Mes Rafsanjan mới nhất
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
-
22/11/2024Shenavarsazi QeshmMes Rafsanjan0 - 0W
-
09/11/2024Esteghlal TehranMes Rafsanjan1 - 0L
-
01/11/2024Nassaji MazandaranMes Rafsanjan0 - 0W
-
25/10/2024Mes RafsanjanMalavan0 - 0D
-
17/10/2024Esteghlal KhozestanMes Rafsanjan 12 - 1L
-
04/10/2024Mes RafsanjanShams Azar Qazvin0 - 0L
-
27/09/2024Chadormalou ArdakanMes Rafsanjan0 - 0L
-
20/09/2024Mes RafsanjanGol Gohar FC0 - 0D
-
29/08/2024Mes RafsanjanAluminium Arak1 - 1W
-
23/08/2024Foolad KhozestanMes Rafsanjan0 - 0D
Thống kê phong độ Mes Rafsanjan gần đây, KQ Mes Rafsanjan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Mes Rafsanjan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Esteghlal TehranMes Rafsanjan1 - 0L
-
01/11/2024Nassaji MazandaranMes Rafsanjan0 - 0W
-
25/10/2024Mes RafsanjanMalavan0 - 0D
-
17/10/2024Esteghlal KhozestanMes Rafsanjan 12 - 1L
-
04/10/2024Mes RafsanjanShams Azar Qazvin0 - 0L
-
27/09/2024Chadormalou ArdakanMes Rafsanjan0 - 0L
-
20/09/2024Mes RafsanjanGol Gohar FC0 - 0D
-
29/08/2024Mes RafsanjanAluminium Arak1 - 1W
-
23/08/2024Foolad KhozestanMes Rafsanjan0 - 0D
-
22/11/2024Shenavarsazi QeshmMes Rafsanjan0 - 0W
- Kết quả Mes Rafsanjan mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Mes Rafsanjan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mes Rafsanjan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Rafsanjan (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Mes Rafsanjan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 5 | 11 | 22 | T T B T T T |
2 | Sepahan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 21 | H B T H T H |
3 | Persepolis | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | T T T T B T |
4 | Malavan | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 18 | T T H H B T |
5 | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T T B H T |
6 | Chadormalou Ardakan | 11 | 5 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 17 | T B T T T B |
7 | Esteghlal Khozestan | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B B T H T T |
8 | Gol Gohar FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 3 | 2 | 13 | H H T B B H |
9 | Aluminium Arak | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B B H |
10 | Zob Ahan | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B T B B T |
11 | Esteghlal Tehran | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B B B T |
12 | Shams Azar Qazvin | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | H T H B T B |
13 | Mes Rafsanjan | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B B H T B |
14 | Kheybar Khorramabad | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | B H B T B B |
15 | Havadar SC | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 11 | -7 | 7 | H B H B T B |
16 | Nassaji Mazandaran | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | H H H H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran