Phong độ Havadar SC gần đây, KQ Havadar SC mới nhất
Phong độ Havadar SC gần đây
-
21/02/2025Foolad KhozestanHavadar SC2 - 0L
-
08/02/2025Havadar SCAluminium Arak1 - 0W
-
01/02/2025Tractor S.C.Havadar SC3 - 0L
-
27/01/2025Havadar SCZob Ahan 10 - 0D
-
20/01/2025Kheybar KhorramabadHavadar SC1 - 0L
-
01/01/2025Havadar SCPersepolis0 - 1L
-
27/12/2024SepahanHavadar SC2 - 0L
-
20/12/2024Havadar SCNassaji Mazandaran0 - 0L
-
13/12/2024Mes RafsanjanHavadar SC0 - 0D
-
02/12/2024Havadar SCEsteghlal Khozestan0 - 1L
Thống kê phong độ Havadar SC gần đây, KQ Havadar SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Havadar SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Havadar SC gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Foolad KhozestanHavadar SC2 - 0L
-
08/02/2025Havadar SCAluminium Arak1 - 0W
-
01/02/2025Tractor S.C.Havadar SC3 - 0L
-
27/01/2025Havadar SCZob Ahan 10 - 0D
-
20/01/2025Kheybar KhorramabadHavadar SC1 - 0L
-
01/01/2025Havadar SCPersepolis0 - 1L
-
27/12/2024SepahanHavadar SC2 - 0L
-
20/12/2024Havadar SCNassaji Mazandaran0 - 0L
-
13/12/2024Mes RafsanjanHavadar SC0 - 0D
-
02/12/2024Havadar SCEsteghlal Khozestan0 - 1L
- Kết quả Havadar SC mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Havadar SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Havadar SC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Havadar SC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 20 | 12 | 7 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | H T T H H T |
2 | Tractor S.C. | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 10 | 24 | 41 | H T T B T T |
3 | Foolad Khozestan | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 38 | T T T H B T |
4 | Persepolis | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T H T H T |
5 | Gol Gohar FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 13 | 9 | 4 | 29 | T T H T B H |
6 | Chadormalou Ardakan | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | B B H T H T |
7 | Aluminium Arak | 19 | 5 | 9 | 5 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T H T H B |
8 | Malavan | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B H B H T |
9 | Zob Ahan | 20 | 5 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 24 | H H H H B B |
10 | Esteghlal Tehran | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 19 | -3 | 23 | H H B H T H |
11 | Esteghlal Khozestan | 20 | 5 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 23 | B H H B T B |
12 | Kheybar Khorramabad | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B T B H T |
13 | Mes Rafsanjan | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | T B B H H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B T H H B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 19 | 2 | 10 | 7 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H B B B H |
16 | Havadar SC | 20 | 2 | 6 | 12 | 7 | 33 | -26 | 12 | B B H B T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran