Phong độ Foolad Khozestan gần đây, KQ Foolad Khozestan mới nhất
Phong độ Foolad Khozestan gần đây
-
01/11/2024Gol Gohar FCFoolad Khozestan0 - 0W
-
27/10/2024Foolad KhozestanSepahan2 - 2D
-
20/10/2024Aluminium ArakFoolad Khozestan1 - 2L
-
06/10/20241 Tractor S.C.Foolad Khozestan1 - 1W
-
28/09/2024Foolad KhozestanZob Ahan0 - 0W
-
21/09/2024Havadar SCFoolad Khozestan0 - 1W
-
14/09/2024Foolad KhozestanKheybar Khorramabad1 - 0D
-
30/08/2024PersepolisFoolad Khozestan0 - 0L
-
23/08/2024Foolad KhozestanMes Rafsanjan0 - 0D
-
16/08/2024Nassaji MazandaranFoolad Khozestan0 - 0W
Thống kê phong độ Foolad Khozestan gần đây, KQ Foolad Khozestan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Foolad Khozestan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Foolad Khozestan gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024Gol Gohar FCFoolad Khozestan0 - 0W
-
27/10/2024Foolad KhozestanSepahan2 - 2D
-
20/10/2024Aluminium ArakFoolad Khozestan1 - 2L
-
06/10/20241 Tractor S.C.Foolad Khozestan1 - 1W
-
28/09/2024Foolad KhozestanZob Ahan0 - 0W
-
21/09/2024Havadar SCFoolad Khozestan0 - 1W
-
14/09/2024Foolad KhozestanKheybar Khorramabad1 - 0D
-
30/08/2024PersepolisFoolad Khozestan0 - 0L
-
23/08/2024Foolad KhozestanMes Rafsanjan0 - 0D
-
16/08/2024Nassaji MazandaranFoolad Khozestan0 - 0W
- Kết quả Foolad Khozestan mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Foolad Khozestan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Foolad Khozestan (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Foolad Khozestan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 20 | T H B T H T |
2 | Tractor S.C. | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 19 | B T T B T T |
3 | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T T B H T |
4 | Persepolis | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 17 | T T T T T B |
5 | Chadormalou Ardakan | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B T T T |
6 | Malavan | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
7 | Esteghlal Khozestan | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T H T |
8 | Gol Gohar FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H H T B |
9 | Aluminium Arak | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T T B B |
10 | Shams Azar Qazvin | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B H T H B T |
11 | Zob Ahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | H B B T B B |
12 | Mes Rafsanjan | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B B B H T |
13 | Kheybar Khorramabad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B H B T B |
14 | Esteghlal Tehran | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B T B B B |
15 | Havadar SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H B T |
16 | Nassaji Mazandaran | 9 | 0 | 5 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H H H H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran