Phong độ Foolad Khozestan gần đây, KQ Foolad Khozestan mới nhất
Phong độ Foolad Khozestan gần đây
-
13/02/2025PeykanFoolad Khozestan1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
07/02/2025Kheybar KhorramabadFoolad Khozestan2 - 0L
-
31/01/2025Foolad KhozestanPersepolis0 - 1D
-
26/01/2025Mes RafsanjanFoolad Khozestan2 - 1W
-
21/01/20251 Foolad KhozestanNassaji Mazandaran 10 - 0W
-
02/01/2025Foolad KhozestanMalavan1 - 0W
-
26/12/2024Esteghlal KhozestanFoolad Khozestan0 - 0D
-
19/12/20241 Foolad KhozestanChadormalou Ardakan1 - 1W
-
13/12/2024Shams Azar QazvinFoolad Khozestan0 - 2W
-
07/12/20241 Foolad KhozestanEsteghlal Tehran0 - 2L
Thống kê phong độ Foolad Khozestan gần đây, KQ Foolad Khozestan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Foolad Khozestan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Foolad Khozestan gần đây: theo giải đấu
-
07/02/2025Kheybar KhorramabadFoolad Khozestan2 - 0L
-
31/01/2025Foolad KhozestanPersepolis0 - 1D
-
26/01/2025Mes RafsanjanFoolad Khozestan2 - 1W
-
21/01/20251 Foolad KhozestanNassaji Mazandaran 10 - 0W
-
02/01/2025Foolad KhozestanMalavan1 - 0W
-
26/12/2024Esteghlal KhozestanFoolad Khozestan0 - 0D
-
19/12/20241 Foolad KhozestanChadormalou Ardakan1 - 1W
-
13/12/2024Shams Azar QazvinFoolad Khozestan0 - 2W
-
07/12/20241 Foolad KhozestanEsteghlal Tehran0 - 2L
-
13/02/2025PeykanFoolad Khozestan1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Foolad Khozestan mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Foolad Khozestan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Foolad Khozestan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Foolad Khozestan (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Foolad Khozestan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 10 | 24 | 41 | H T T B T T |
2 | Sepahan | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 13 | 18 | 40 | T H T T H H |
3 | Persepolis | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Foolad Khozestan | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 35 | H T T T H B |
5 | Gol Gohar FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 13 | 9 | 4 | 28 | T T T H T B |
6 | Aluminium Arak | 19 | 5 | 9 | 5 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T H T H B |
7 | Zob Ahan | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H H H H B |
8 | Chadormalou Ardakan | 19 | 6 | 6 | 7 | 14 | 18 | -4 | 24 | H B B H T H |
9 | Esteghlal Tehran | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 19 | -3 | 23 | H H B H T H |
10 | Esteghlal Khozestan | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 17 | -5 | 23 | H B H H B T |
11 | Malavan | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 20 | -2 | 21 | H B B H B H |
12 | Kheybar Khorramabad | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B T B H T |
13 | Mes Rafsanjan | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B B H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B T H H B |
15 | Nassaji Mazandaran | 19 | 2 | 10 | 7 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H B B B H |
16 | Havadar SC | 19 | 2 | 6 | 11 | 7 | 30 | -23 | 12 | B B B H B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran