Phong độ Esteghlal Mollasani gần đây, KQ Esteghlal Mollasani mới nhất
Phong độ Esteghlal Mollasani gần đây
-
10/06/2024Ario EslamshahrEsteghlal Mollasani0 - 0D
-
05/06/20241 Esteghlal MollasaniMes Shahr-e Babak 10 - 0W
-
30/05/2024Esteghlal MollasaniKheybar Khorramabad0 - 2L
-
19/05/2024Esteghlal MollasaniFajr Sepasi0 - 3L
-
13/05/2024Darya BabolEsteghlal Mollasani0 - 0L
-
09/05/2024Esteghlal MollasaniShahin Bandar Anzali0 - 1L
-
02/05/2024Shahrdari AstaraEsteghlal Mollasani0 - 0W
-
16/04/2024Khooshe Talaee Sana SavehEsteghlal Mollasani0 - 2W
-
09/04/2024Esteghlal MollasaniMes krman0 - 0D
-
26/04/2024Esteghlal MollasaniSepahan0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Esteghlal Mollasani gần đây, KQ Esteghlal Mollasani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Esteghlal Mollasani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Esteghlal Mollasani gần đây: theo giải đấu
-
10/06/2024Ario EslamshahrEsteghlal Mollasani0 - 0D
-
05/06/20241 Esteghlal MollasaniMes Shahr-e Babak 10 - 0W
-
30/05/2024Esteghlal MollasaniKheybar Khorramabad0 - 2L
-
19/05/2024Esteghlal MollasaniFajr Sepasi0 - 3L
-
13/05/2024Darya BabolEsteghlal Mollasani0 - 0L
-
09/05/2024Esteghlal MollasaniShahin Bandar Anzali0 - 1L
-
02/05/2024Shahrdari AstaraEsteghlal Mollasani0 - 0W
-
16/04/2024Khooshe Talaee Sana SavehEsteghlal Mollasani0 - 2W
-
09/04/2024Esteghlal MollasaniMes krman0 - 0D
-
26/04/2024Esteghlal MollasaniSepahan0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả Esteghlal Mollasani mới nhất ở giải Cúp Azadegan
- Kết quả Esteghlal Mollasani mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Esteghlal Mollasani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esteghlal Mollasani (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Esteghlal Mollasani (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 26 | 15 | 7 | 4 | 30 | 14 | 16 | 52 | T B H T T H |
2 | Sanat-Naft | 26 | 12 | 11 | 3 | 22 | 12 | 10 | 47 | T H B T H T |
3 | Ario Eslamshahr | 26 | 11 | 13 | 2 | 24 | 12 | 12 | 46 | T H H T T H |
4 | Peykan | 26 | 11 | 11 | 4 | 29 | 16 | 13 | 44 | T H H T H H |
5 | Saipa | 26 | 12 | 7 | 7 | 26 | 17 | 9 | 43 | T B H H B T |
6 | Mes Shahr-e Babak | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 18 | 7 | 39 | T B T B T T |
7 | Pars Jonoubi Jam | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 26 | 5 | 39 | B T T T H H |
8 | Shahrdari Noshahr | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B H T B T H |
9 | Naft Bandar Abbas | 26 | 8 | 11 | 7 | 26 | 21 | 5 | 35 | T H B T H B |
10 | Mes krman | 26 | 7 | 14 | 5 | 21 | 17 | 4 | 35 | T H H T B H |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 26 | 7 | 11 | 8 | 19 | 18 | 1 | 32 | H H H H H B |
12 | Naft Gachsaran | 26 | 8 | 8 | 10 | 19 | 20 | -1 | 32 | H T B H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 33 | -6 | 28 | B B H T B H |
14 | Damash Gilan FC | 26 | 4 | 14 | 8 | 13 | 27 | -14 | 26 | B T B H B H |
15 | Niroye Zamini | 26 | 4 | 13 | 9 | 13 | 16 | -3 | 25 | H H T B H T |
16 | Shahr Raz FC | 26 | 5 | 9 | 12 | 18 | 29 | -11 | 24 | B B H B H B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 26 | 2 | 13 | 11 | 15 | 28 | -13 | 19 | T B H H B H |
18 | Shahrdari Astara | 26 | 0 | 8 | 18 | 13 | 53 | -40 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran