Phong độ Persita Tangerang gần đây, KQ Persita Tangerang mới nhất
Phong độ Persita Tangerang gần đây
-
14/02/20251 Semen PadangPersita Tangerang1 - 0L
-
07/02/2025Persita TangerangPersik Kediri1 - 0W
-
31/01/2025Persebaya SurabayaPersita Tangerang0 - 1D
-
24/01/2025Persita TangerangMadura United0 - 0D
-
19/01/2025Persija JakartaPersita Tangerang1 - 0L
-
12/01/2025Persita TangerangPSIS Semarang 11 - 1W
-
29/12/20241 Persita TangerangPSM Makassar0 - 1W
-
22/12/2024Persib BandungPersita Tangerang 12 - 1L
-
16/12/20241 Persita TangerangDewa United FC0 - 1L
-
12/12/2024PSBS BiakPersita Tangerang0 - 0W
Thống kê phong độ Persita Tangerang gần đây, KQ Persita Tangerang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Persita Tangerang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Persita Tangerang gần đây: theo giải đấu
-
14/02/20251 Semen PadangPersita Tangerang1 - 0L
-
07/02/2025Persita TangerangPersik Kediri1 - 0W
-
31/01/2025Persebaya SurabayaPersita Tangerang0 - 1D
-
24/01/2025Persita TangerangMadura United0 - 0D
-
19/01/2025Persija JakartaPersita Tangerang1 - 0L
-
12/01/2025Persita TangerangPSIS Semarang 11 - 1W
-
29/12/20241 Persita TangerangPSM Makassar0 - 1W
-
22/12/2024Persib BandungPersita Tangerang 12 - 1L
-
16/12/20241 Persita TangerangDewa United FC0 - 1L
-
12/12/2024PSBS BiakPersita Tangerang0 - 0W
- Kết quả Persita Tangerang mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persita Tangerang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persita Tangerang (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Persita Tangerang (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 23 | 14 | 8 | 1 | 38 | 18 | 20 | 50 | H B T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 23 | 12 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 41 | B B B H B T |
3 | Dewa United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T T T B |
4 | Persija Jakarta | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 40 | T T H H B H |
5 | Bali United | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 25 | 12 | 38 | B T T B T H |
6 | Borneo FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B T |
7 | Arema FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B B T H T |
8 | Persita Tangerang | 23 | 10 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 35 | T B H H T B |
9 | PSM Makassar | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H B B H H |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | B T T H T H |
11 | Persik Kediri | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B H |
12 | PSBS Biak | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 29 | H H B H H B |
13 | Barito Putera | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | B T T H T B |
14 | PSIS Semarang | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B T B B H |
15 | Semen Padang | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 41 | -17 | 20 | T B T H B T |
16 | Madura United | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 20 | T B H T H T |
17 | PSS Sleman | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 33 | -5 | 19 | T H B B B B |
18 | Persis Solo FC | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H B T H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia