Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
-
27/10/2024Bhayangkara Solo FCNusantara United1 - 0W
-
21/10/2024Persijap JeparaBhayangkara Solo FC0 - 2W
-
12/10/2024Persiku KudusBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
07/10/2024Bhayangkara Solo FCAdhyaksa Farmel FC0 - 0W
-
03/10/2024Persekat TegalBhayangkara Solo FC0 - 1W
-
19/09/2024Bhayangkara Solo FCPSIM Yogyakarta0 - 1L
-
14/09/2024PS BRT SubangBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
08/09/2024Bhayangkara Solo FCPersipa Pati1 - 0W
-
30/04/2024Bhayangkara Solo FCPersis Solo FC0 - 0L
-
25/04/2024Barito PuteraBhayangkara Solo FC0 - 2W
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Indonesia | 8 | 5 | 2 | 1 |
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2024Bhayangkara Solo FCPersis Solo FC0 - 0L
-
25/04/2024Barito PuteraBhayangkara Solo FC0 - 2W
-
27/10/2024Bhayangkara Solo FCNusantara United1 - 0W
-
21/10/2024Persijap JeparaBhayangkara Solo FC0 - 2W
-
12/10/2024Persiku KudusBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
07/10/2024Bhayangkara Solo FCAdhyaksa Farmel FC0 - 0W
-
03/10/2024Persekat TegalBhayangkara Solo FC0 - 1W
-
19/09/2024Bhayangkara Solo FCPSIM Yogyakarta0 - 1L
-
14/09/2024PS BRT SubangBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
08/09/2024Bhayangkara Solo FCPersipa Pati1 - 0W
- Kết quả Bhayangkara Solo FC mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
- Kết quả Bhayangkara Solo FC mới nhất ở giải Hạng 2 Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bhayangkara Solo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bhayangkara Solo FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Bhayangkara Solo FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T H H B T T |
2 | Persebaya Surabaya | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 21 | T T H B H T |
3 | Persib Bandung | 10 | 5 | 5 | 0 | 18 | 8 | 10 | 20 | T T H T T H |
4 | Bali United | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | H T T T T B |
5 | Persija Jakarta | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H B H T T T |
6 | PSM Makassar | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | B H H T H H |
7 | Arema FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T B T |
8 | Persita Tangerang | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 15 | B T H B T H |
9 | Persik Kediri | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T T B T B H |
10 | PSBS Biak | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 15 | -2 | 15 | T B T T B T |
11 | Dewa United FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 | H H H B T B |
12 | PSS Sleman | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T B T B T |
13 | Putra Delta Sidoarjo FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 | B B T B H H |
14 | Barito Putera | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T H B B H B |
15 | Persis Solo FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B H T B B |
16 | PSIS Semarang | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 12 | -7 | 7 | B H B B B B |
17 | Madura United | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B T B |
18 | Semen Padang | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia