Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
-
27/01/2025PSKC CimahiBhayangkara Solo FC 10 - 1W
-
21/01/2025Bhayangkara Solo FCPersijap Jepara 11 - 0W
-
11/01/2025Bhayangkara Solo FCPersijap Jepara2 - 0W
-
05/01/2025Nusantara UnitedBhayangkara Solo FC0 - 0W
-
19/12/2024PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC1 - 1W
-
07/12/2024Bhayangkara Solo FCPersekat Tegal0 - 0D
-
01/12/2024Adhyaksa Farmel FCBhayangkara Solo FC1 - 1D
-
20/11/2024Bhayangkara Solo FCPersiku Kudus0 - 0D
-
16/11/2024Bhayangkara Solo FCPS BRT Subang4 - 0W
-
10/11/2024Persipa PatiBhayangkara Solo FC0 - 0D
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Indonesia | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
-
27/01/2025PSKC CimahiBhayangkara Solo FC 10 - 1W
-
21/01/2025Bhayangkara Solo FCPersijap Jepara 11 - 0W
-
11/01/2025Bhayangkara Solo FCPersijap Jepara2 - 0W
-
05/01/2025Nusantara UnitedBhayangkara Solo FC0 - 0W
-
19/12/2024PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC1 - 1W
-
07/12/2024Bhayangkara Solo FCPersekat Tegal0 - 0D
-
01/12/2024Adhyaksa Farmel FCBhayangkara Solo FC1 - 1D
-
20/11/2024Bhayangkara Solo FCPersiku Kudus0 - 0D
-
16/11/2024Bhayangkara Solo FCPS BRT Subang4 - 0W
-
10/11/2024Persipa PatiBhayangkara Solo FC0 - 0D
- Kết quả Bhayangkara Solo FC mới nhất ở giải Hạng 2 Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bhayangkara Solo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bhayangkara Solo FC (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Bhayangkara Solo FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 20 | 12 | 7 | 1 | 34 | 16 | 18 | 43 | T T H H B T |
2 | Persija Jakarta | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 21 | 12 | 38 | B T T T T H |
3 | Persebaya Surabaya | 20 | 11 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 37 | H T B B B B |
4 | Dewa United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 37 | 22 | 15 | 34 | T T B T T T |
5 | Bali United | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 31 | T B T H B T |
6 | PSM Makassar | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 19 | 8 | 31 | H T B T H B |
7 | Persik Kediri | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 31 | T T T T H B |
8 | Persita Tangerang | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B T T B H |
9 | Borneo FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | H T B B B T |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | H T B B T T |
11 | Arema FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 29 | 0 | 28 | B T T B B B |
12 | PSBS Biak | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | H B T H H B |
13 | PSIS Semarang | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 23 | -7 | 21 | B B H B B T |
14 | PSS Sleman | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B T T H B |
15 | Barito Putera | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B B H B T T |
16 | Semen Padang | 20 | 4 | 4 | 12 | 20 | 38 | -18 | 16 | H B B T B T |
17 | Persis Solo FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B B B T H |
18 | Madura United | 20 | 3 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 13 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia