Phong độ Barito Putera gần đây, KQ Barito Putera mới nhất
Phong độ Barito Putera gần đây
-
13/03/20251 Arema FCBarito Putera3 - 1L
-
08/03/20251 Barito PuteraMalut United1 - 1D
-
03/03/2025PSS SlemanBarito Putera0 - 1W
-
24/02/2025Barito PuteraBali United2 - 0W
-
16/02/20251 Borneo FCBarito Putera2 - 1L
-
08/02/2025Barito PuteraSemen Padang1 - 1W
-
31/01/2025Persik KediriBarito Putera0 - 1D
-
25/01/2025Barito PuteraPersebaya Surabaya2 - 0W
-
18/01/2025Madura UnitedBarito Putera1 - 1W
-
10/01/20251 Barito PuteraPersija Jakarta1 - 2L
Thống kê phong độ Barito Putera gần đây, KQ Barito Putera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Barito Putera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Barito Putera gần đây: theo giải đấu
-
13/03/20251 Arema FCBarito Putera3 - 1L
-
08/03/20251 Barito PuteraMalut United1 - 1D
-
03/03/2025PSS SlemanBarito Putera0 - 1W
-
24/02/2025Barito PuteraBali United2 - 0W
-
16/02/20251 Borneo FCBarito Putera2 - 1L
-
08/02/2025Barito PuteraSemen Padang1 - 1W
-
31/01/2025Persik KediriBarito Putera0 - 1D
-
25/01/2025Barito PuteraPersebaya Surabaya2 - 0W
-
18/01/2025Madura UnitedBarito Putera1 - 1W
-
10/01/20251 Barito PuteraPersija Jakarta1 - 2L
- Kết quả Barito Putera mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barito Putera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barito Putera (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Barito Putera (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 27 | 16 | 9 | 2 | 47 | 24 | 23 | 57 | T H H B T T |
2 | Dewa United FC | 27 | 14 | 7 | 6 | 54 | 29 | 25 | 49 | T B T T T B |
3 | Persebaya Surabaya | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 48 | B T B T T H |
4 | Persija Jakarta | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | H B H B T B |
5 | Putra Delta Sidoarjo FC | 27 | 11 | 10 | 6 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Arema FC | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 39 | 8 | 42 | H T H B T T |
7 | Borneo FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 35 | 29 | 6 | 41 | B T T B B T |
8 | PSM Makassar | 27 | 9 | 13 | 5 | 35 | 26 | 9 | 40 | H H T T B H |
9 | Bali United | 27 | 11 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 40 | T H B H H B |
10 | PSBS Biak | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B H H T T |
11 | Persita Tangerang | 27 | 10 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 36 | T B B H B B |
12 | Persik Kediri | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 33 | -2 | 35 | B H H B B H |
13 | Barito Putera | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 45 | -10 | 29 | T B T T H B |
14 | Persis Solo FC | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 38 | -12 | 26 | T H H T H T |
15 | Madura United | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 24 | T H T H B T |
16 | PSIS Semarang | 27 | 6 | 6 | 15 | 22 | 36 | -14 | 24 | B H H B H B |
17 | Semen Padang | 27 | 5 | 7 | 15 | 27 | 53 | -26 | 22 | B T H H B B |
18 | PSS Sleman | 27 | 7 | 4 | 16 | 32 | 41 | -9 | 22 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia