Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây, KQ Vikingur Reykjavik mới nhất
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
-
28/10/2024Vikingur ReykjavikBreidablik0 - 1L
-
19/10/2024AkranesVikingur Reykjavik2 - 0W
-
07/10/2024Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer0 - 0D
-
30/09/2024Valur ReykjavikVikingur Reykjavik1 - 1W
-
26/09/2024Vikingur ReykjavikHafnarfjordur1 - 0W
-
17/09/2024FylkirVikingur Reykjavik0 - 3W
-
14/09/2024KR ReykjavikVikingur Reykjavik0 - 3W
-
24/10/2024Vikingur ReykjavikCercle Brugge1 - 1W
-
03/10/2024Omonia Nicosia FCVikingur Reykjavik0 - 0L
-
21/09/2024Vikingur ReykjavikKA Akureyri0 - 1L
Thống kê phong độ Vikingur Reykjavik gần đây, KQ Vikingur Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Vikingur Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Iceland | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
24/10/2024Vikingur ReykjavikCercle Brugge1 - 1W
-
03/10/2024Omonia Nicosia FCVikingur Reykjavik0 - 0L
-
28/10/2024Vikingur ReykjavikBreidablik0 - 1L
-
19/10/2024AkranesVikingur Reykjavik2 - 0W
-
07/10/2024Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer0 - 0D
-
30/09/2024Valur ReykjavikVikingur Reykjavik1 - 1W
-
26/09/2024Vikingur ReykjavikHafnarfjordur1 - 0W
-
17/09/2024FylkirVikingur Reykjavik0 - 3W
-
14/09/2024KR ReykjavikVikingur Reykjavik0 - 3W
-
21/09/2024Vikingur ReykjavikKA Akureyri0 - 1L
- Kết quả Vikingur Reykjavik mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Vikingur Reykjavik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Vikingur Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vikingur Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Reykjavik (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Vikingur Reykjavik (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 62 | T T H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 2 | 59 | T T H T B |
3 | Valur Reykjavik | 5 | 1 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 44 | H B H H T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 42 | H T H B T |
5 | Akranes | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 37 | B B T B B |
6 | Hafnarfjordur | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 34 | B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B