Phong độ Proodeftiki FC gần đây, KQ Proodeftiki FC mới nhất
Phong độ Proodeftiki FC gần đây
-
24/04/2024Agios NikolaosProodeftiki FC1 - 0L
-
25/02/2024Ethnikos PireausProodeftiki FC 11 - 0L
-
18/02/2024Proodeftiki FCAO Ellopiakos1 - 2L
-
21/01/2024PanioniosProodeftiki FC2 - 0L
-
17/12/2023Ilisiakos FCProodeftiki FC 10 - 0L
-
12/11/2023Almyros GaziouProodeftiki FC0 - 0D
-
04/10/2023AtsaleniosProodeftiki FC1 - 1L
-
30/09/2023Apollon SmirnisProodeftiki FC0 - 0D
-
22/11/2023Proodeftiki FCAtromitos Piraeus0 - 1L
-
18/06/2023Egaleo AthensProodeftiki FC0 - 1D
Thống kê phong độ Proodeftiki FC gần đây, KQ Proodeftiki FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Proodeftiki FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Hy Lạp | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Cúp nghiệp dư Greece | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Proodeftiki FC gần đây: theo giải đấu
-
18/06/2023Egaleo AthensProodeftiki FC0 - 1D
-
24/04/2024Agios NikolaosProodeftiki FC1 - 0L
-
25/02/2024Ethnikos PireausProodeftiki FC 11 - 0L
-
18/02/2024Proodeftiki FCAO Ellopiakos1 - 2L
-
21/01/2024PanioniosProodeftiki FC2 - 0L
-
17/12/2023Ilisiakos FCProodeftiki FC 10 - 0L
-
12/11/2023Almyros GaziouProodeftiki FC0 - 0D
-
04/10/2023AtsaleniosProodeftiki FC1 - 1L
-
30/09/2023Apollon SmirnisProodeftiki FC0 - 0D
-
22/11/2023Proodeftiki FCAtromitos Piraeus0 - 1L
- Kết quả Proodeftiki FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Proodeftiki FC mới nhất ở giải Hạng 3 Hy Lạp
- Kết quả Proodeftiki FC mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Greece
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Proodeftiki FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Proodeftiki FC (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Proodeftiki FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 8 | 15 | 24 | T H H T T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panahaiki-2005 | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 7 | 0 | 12 | B H H T T H |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panargiakos | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T T B B B |
8 | AEK Athens B | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | B T B H B H |
9 | Asteras Tripoli B | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B B T |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp