Phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Phong độ Pas Giannina gần đây
-
03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1W
-
27/10/2024PAOK Saloniki BPas Giannina2 - 0L
-
18/10/2024Pas GianninaKambaniakos1 - 1W
-
13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0L
-
06/10/2024Pas GianninaNiki Volou0 - 0D
-
28/09/2024Pas GianninaIraklis1 - 1W
-
21/09/2024Ethnikos Neou KeramidiouPas Giannina0 - 0W
-
25/09/2024Pas GianninaPanahaiki-20050 - 1L
-
15/09/2024AE ErmionidaPas Giannina0 - 2W
-
08/09/2024Spartakos GraikochoriouPas Giannina0 - 5W
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
-
03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1W
-
27/10/2024PAOK Saloniki BPas Giannina2 - 0L
-
18/10/2024Pas GianninaKambaniakos1 - 1W
-
13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0L
-
06/10/2024Pas GianninaNiki Volou0 - 0D
-
28/09/2024Pas GianninaIraklis1 - 1W
-
21/09/2024Ethnikos Neou KeramidiouPas Giannina0 - 0W
-
25/09/2024Pas GianninaPanahaiki-20050 - 1L
-
15/09/2024AE ErmionidaPas Giannina0 - 2W
-
08/09/2024Spartakos GraikochoriouPas Giannina0 - 5W
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pas Giannina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Pas Giannina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T H B T |
3 | AEK Athens | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 4 | 9 | 18 | H T B H B T |
4 | Olympiakos Piraeus | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T H H B T |
5 | Asteras Tripolis | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | H H T H T T |
6 | Panathinaikos | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B H T H T |
7 | Panaitolikos Agrinio | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T B H |
8 | OFI Crete | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | H B T B T B |
9 | Atromitos Athens | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 11 | T B B B T B |
10 | Panserraikos | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B T B T T B |
11 | Volos NFC | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B H T B T B |
12 | Lamia | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 | B B B H H B |
13 | Levadiakos | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 6 | H H B H H B |
14 | Kallithea | 10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp