Phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Phong độ Pas Giannina gần đây
-
01/02/2025Pas GianninaAEL Larisa0 - 1D
-
25/01/2025Pas GianninaAO Kavala0 - 0D
-
18/01/2025DiagorasPas Giannina0 - 0D
-
13/01/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B1 - 0W
-
20/12/2024KambaniakosPas Giannina1 - 0D
-
14/12/2024Pas GianninaMakedonikos1 - 1W
-
07/12/2024Niki VolouPas Giannina0 - 0D
-
30/11/2024IraklisPas Giannina2 - 0L
-
22/11/2024Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
16/11/2024AEL LarisaPas Giannina 21 - 0D
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Pas GianninaAEL Larisa0 - 1D
-
25/01/2025Pas GianninaAO Kavala0 - 0D
-
18/01/2025DiagorasPas Giannina0 - 0D
-
13/01/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B1 - 0W
-
20/12/2024KambaniakosPas Giannina1 - 0D
-
14/12/2024Pas GianninaMakedonikos1 - 1W
-
07/12/2024Niki VolouPas Giannina0 - 0D
-
30/11/2024IraklisPas Giannina2 - 0L
-
22/11/2024Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
16/11/2024AEL LarisaPas Giannina 21 - 0D
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pas Giannina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Pas Giannina (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp