Phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Phong độ Pas Giannina gần đây
-
23/03/2025Pas GianninaKambaniakos1 - 1W
-
15/03/2025IraklisPas Giannina2 - 0D
-
09/03/2025Pas GianninaAEL Larisa1 - 1D
-
01/03/2025MakedonikosPas Giannina1 - 0L
-
01/02/2025Pas GianninaAEL Larisa0 - 1D
-
25/01/2025Pas GianninaAO Kavala0 - 0D
-
18/01/2025DiagorasPas Giannina0 - 0D
-
13/01/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B1 - 0W
-
20/12/2024KambaniakosPas Giannina1 - 0D
-
22/02/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B0 - 0W
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 9 | 2 | 6 | 1 |
Phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B0 - 0W
-
23/03/2025Pas GianninaKambaniakos1 - 1W
-
15/03/2025IraklisPas Giannina2 - 0D
-
09/03/2025Pas GianninaAEL Larisa1 - 1D
-
01/03/2025MakedonikosPas Giannina1 - 0L
-
01/02/2025Pas GianninaAEL Larisa0 - 1D
-
25/01/2025Pas GianninaAO Kavala0 - 0D
-
18/01/2025DiagorasPas Giannina0 - 0D
-
13/01/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B1 - 0W
-
20/12/2024KambaniakosPas Giannina1 - 0D
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pas Giannina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Pas Giannina (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp