Phong độ Panahaiki-2005 gần đây, KQ Panahaiki-2005 mới nhất
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây
-
12/01/2025PanioniosPanahaiki-2005 12 - 1L
-
22/12/2024Panahaiki-2005Kalamata AO 10 - 1L
-
15/12/2024AE KifisiasPanahaiki-20051 - 0L
-
08/12/2024Panahaiki-2005Ilioupoli 10 - 0L
-
30/11/2024Asteras Tripoli BPanahaiki-20050 - 0L
-
23/11/2024AEK Athens BPanahaiki-20050 - 0D
-
15/11/2024Panahaiki-2005Egaleo Athens1 - 0W
-
09/01/20251 Panahaiki-2005OFI Crete0 - 1L
-
18/12/2024OFI CretePanahaiki-20054 - 0L
-
03/12/20241 Panahaiki-2005AE Kifisias1 - 0W
Thống kê phong độ Panahaiki-2005 gần đây, KQ Panahaiki-2005 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Panahaiki-2005 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025PanioniosPanahaiki-2005 12 - 1L
-
22/12/2024Panahaiki-2005Kalamata AO 10 - 1L
-
15/12/2024AE KifisiasPanahaiki-20051 - 0L
-
08/12/2024Panahaiki-2005Ilioupoli 10 - 0L
-
30/11/2024Asteras Tripoli BPanahaiki-20050 - 0L
-
23/11/2024AEK Athens BPanahaiki-20050 - 0D
-
15/11/2024Panahaiki-2005Egaleo Athens1 - 0W
-
09/01/20251 Panahaiki-2005OFI Crete0 - 1L
-
18/12/2024OFI CretePanahaiki-20054 - 0L
-
03/12/20241 Panahaiki-2005AE Kifisias1 - 0W
- Kết quả Panahaiki-2005 mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Panahaiki-2005 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panahaiki-2005 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panahaiki-2005 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Panahaiki-2005 (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 15 | 12 | 3 | 0 | 37 | 10 | 27 | 39 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 9 | 15 | 37 | T T T T T T |
3 | Panionios | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H H T T H T |
4 | Egaleo Athens | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 18 | T B B B B T |
5 | Ilioupoli | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 18 | B H T H B B |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 23 | -8 | 14 | H T B H T B |
8 | Kissamikos | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H T H T T |
9 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
10 | Panahaiki-2005 | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 16 | -7 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp