Phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Phong độ OFI Crete gần đây
-
04/11/2024Asteras TripolisOFI Crete0 - 0L
-
28/10/2024PAOK SalonikiOFI Crete1 - 0W
-
20/10/2024OFI CretePanathinaikos0 - 1L
-
06/10/2024PanserraikosOFI Crete2 - 2W
-
29/09/2024OFI CretePanaitolikos Agrinio1 - 0L
-
22/09/2024LevadiakosOFI Crete0 - 0D
-
16/09/2024OFI CreteAris Thessaloniki1 - 0W
-
30/10/2024OFI CreteVolos NFC1 - 1W
-
25/09/2024OFI CretePanaitolikos Agrinio0 - 1W
-
07/09/2024OFI CreteAtsalenios3 - 0W
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024Asteras TripolisOFI Crete0 - 0L
-
28/10/2024PAOK SalonikiOFI Crete1 - 0W
-
20/10/2024OFI CretePanathinaikos0 - 1L
-
06/10/2024PanserraikosOFI Crete2 - 2W
-
29/09/2024OFI CretePanaitolikos Agrinio1 - 0L
-
22/09/2024LevadiakosOFI Crete0 - 0D
-
16/09/2024OFI CreteAris Thessaloniki1 - 0W
-
07/09/2024OFI CreteAtsalenios3 - 0W
-
30/10/2024OFI CreteVolos NFC1 - 1W
-
25/09/2024OFI CretePanaitolikos Agrinio0 - 1W
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OFI Crete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
OFI Crete (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T H B T |
3 | AEK Athens | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 4 | 9 | 18 | H T B H B T |
4 | Olympiakos Piraeus | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T H H B T |
5 | Asteras Tripolis | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | H H T H T T |
6 | Panathinaikos | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B H T H T |
7 | Panaitolikos Agrinio | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T B H |
8 | OFI Crete | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | H B T B T B |
9 | Atromitos Athens | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 11 | T B B B T B |
10 | Panserraikos | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B T B T T B |
11 | Volos NFC | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B H T B T B |
12 | Lamia | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 | B B B H H B |
13 | Levadiakos | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 6 | H H B H H B |
14 | Kallithea | 10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp