Phong độ Niki Volou gần đây, KQ Niki Volou mới nhất
Phong độ Niki Volou gần đây
-
02/11/2024Niki VolouIraklis0 - 0W
-
27/10/2024Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou0 - 1W
-
21/10/2024Niki VolouAEL Larisa1 - 2D
-
13/10/2024AO KavalaNiki Volou0 - 0D
-
06/10/2024Pas GianninaNiki Volou0 - 0D
-
30/09/2024Niki VolouPAOK Saloniki B1 - 0D
-
21/09/2024KambaniakosNiki Volou0 - 0L
-
15/09/2024Apollon Krya VrysiNiki Volou1 - 0L
-
08/09/2024Atromitos PalamasNiki Volou0 - 2W
-
07/08/2024Volos NFCNiki Volou0 - 0L
Thống kê phong độ Niki Volou gần đây, KQ Niki Volou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Niki Volou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Niki Volou gần đây: theo giải đấu
-
07/08/2024Volos NFCNiki Volou0 - 0L
-
02/11/2024Niki VolouIraklis0 - 0W
-
27/10/2024Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou0 - 1W
-
21/10/2024Niki VolouAEL Larisa1 - 2D
-
13/10/2024AO KavalaNiki Volou0 - 0D
-
06/10/2024Pas GianninaNiki Volou0 - 0D
-
30/09/2024Niki VolouPAOK Saloniki B1 - 0D
-
21/09/2024KambaniakosNiki Volou0 - 0L
-
15/09/2024Apollon Krya VrysiNiki Volou1 - 0L
-
08/09/2024Atromitos PalamasNiki Volou0 - 2W
- Kết quả Niki Volou mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Niki Volou mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Niki Volou mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Niki Volou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niki Volou (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Niki Volou (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panionios | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 17 | T T T T H T |
2 | AE Kifisias | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 15 | H T T T H H |
3 | Kalamata AO | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H H T T H |
4 | Panargiakos | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
5 | Egaleo Athens | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H B T B T |
6 | AEK Athens B | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B H B T B |
7 | Ilioupoli | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | H T T B B B |
8 | Panahaiki-2005 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B B B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B H B B H B |
10 | Kissamikos | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp