Phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Phong độ Makedonikos gần đây
-
03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
28/10/2024AEL LarisaMakedonikos2 - 0L
-
20/10/2024MakedonikosAO Kavala 12 - 0W
-
13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0W
-
04/10/2024PAOK Saloniki BMakedonikos1 - 1L
-
29/09/2024MakedonikosKambaniakos1 - 0W
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
14/09/2024MakedonikosAEL Larisa 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-3]
-
08/09/2024Orestis OrestiadasMakedonikos0 - 1W
-
29/08/2024AO KavalaMakedonikos0 - 0L
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
-
29/08/2024AO KavalaMakedonikos0 - 0L
-
03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
28/10/2024AEL LarisaMakedonikos2 - 0L
-
20/10/2024MakedonikosAO Kavala 12 - 0W
-
13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0W
-
04/10/2024PAOK Saloniki BMakedonikos1 - 1L
-
29/09/2024MakedonikosKambaniakos1 - 0W
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
14/09/2024MakedonikosAEL Larisa 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-3]
-
08/09/2024Orestis OrestiadasMakedonikos0 - 1W
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Makedonikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Makedonikos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panionios | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 17 | T T T T H T |
2 | AE Kifisias | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 15 | H T T T H H |
3 | Kalamata AO | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H H T T H |
4 | Panargiakos | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
5 | Egaleo Athens | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H B T B T |
6 | AEK Athens B | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B H B T B |
7 | Ilioupoli | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | H T T B B B |
8 | Panahaiki-2005 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B B B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B H B B H B |
10 | Kissamikos | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp