Phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Phong độ Makedonikos gần đây
-
18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2W
-
08/11/2024IraklisMakedonikos0 - 0L
-
03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
28/10/2024AEL LarisaMakedonikos2 - 0L
-
20/10/2024MakedonikosAO Kavala 12 - 0W
-
13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0W
-
04/10/2024PAOK Saloniki BMakedonikos1 - 1L
-
29/09/2024MakedonikosKambaniakos1 - 0W
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
14/09/2024MakedonikosAEL Larisa 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-3]
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
-
18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2W
-
08/11/2024IraklisMakedonikos0 - 0L
-
03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
28/10/2024AEL LarisaMakedonikos2 - 0L
-
20/10/2024MakedonikosAO Kavala 12 - 0W
-
13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0W
-
04/10/2024PAOK Saloniki BMakedonikos1 - 1L
-
29/09/2024MakedonikosKambaniakos1 - 0W
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
14/09/2024MakedonikosAEL Larisa 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-3]
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Makedonikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Makedonikos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 21 | T T H H T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panargiakos | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | T T T T B B |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panahaiki-2005 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B B H H T T |
8 | AEK Athens B | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B T B H B |
9 | Asteras Tripoli B | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B B T |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp