Phong độ Iraklis Larisas gần đây, KQ Iraklis Larisas mới nhất
Phong độ Iraklis Larisas gần đây
-
17/06/2023Veria FCIraklis Larisas1 - 0L
-
10/06/2023Iraklis LarisasMakedonikos0 - 0D
-
03/06/2023Panathinaikos BIraklis Larisas1 - 1L
-
28/05/2023Iraklis LarisasPanserraikos1 - 0W
-
19/05/2023IraklisIraklis Larisas2 - 1L
-
14/05/2023Iraklis LarisasAlmopos Arideas0 - 0D
-
08/05/2023ThesprotosIraklis Larisas0 - 0D
-
30/04/2023Niki VolouIraklis Larisas1 - 0L
-
22/04/20231 Iraklis LarisasPAOK Saloniki B1 - 0L
-
19/04/2023Iraklis LarisasApollon Larissas0 - 0W
Thống kê phong độ Iraklis Larisas gần đây, KQ Iraklis Larisas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Iraklis Larisas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Iraklis Larisas gần đây: theo giải đấu
-
17/06/2023Veria FCIraklis Larisas1 - 0L
-
10/06/2023Iraklis LarisasMakedonikos0 - 0D
-
03/06/2023Panathinaikos BIraklis Larisas1 - 1L
-
28/05/2023Iraklis LarisasPanserraikos1 - 0W
-
19/05/2023IraklisIraklis Larisas2 - 1L
-
14/05/2023Iraklis LarisasAlmopos Arideas0 - 0D
-
08/05/2023ThesprotosIraklis Larisas0 - 0D
-
30/04/2023Niki VolouIraklis Larisas1 - 0L
-
22/04/20231 Iraklis LarisasPAOK Saloniki B1 - 0L
-
19/04/2023Iraklis LarisasApollon Larissas0 - 0W
- Kết quả Iraklis Larisas mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Iraklis Larisas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iraklis Larisas (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Iraklis Larisas (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panionios | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 17 | T T T T H T |
2 | AE Kifisias | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 15 | H T T T H H |
3 | Kalamata AO | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H H T T H |
4 | Panargiakos | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
5 | Egaleo Athens | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H B T B T |
6 | AEK Athens B | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B H B T B |
7 | Ilioupoli | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | H T T B B B |
8 | Panahaiki-2005 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B B B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B H B B H B |
10 | Kissamikos | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp