Phong độ Ierapetra gần đây, KQ Ierapetra mới nhất
Phong độ Ierapetra gần đây
-
11/09/2023IerapetraKambaniakos0 - 0L
-
18/06/2023IlioupoliIerapetra0 - 1W
-
11/06/2023IerapetraApollon Smirnis0 - 1L
-
02/06/2023Kalamata AOIerapetra0 - 0L
-
28/05/2023IerapetraAO Episkopis Rethymno1 - 0W
-
19/05/2023KissamikosIerapetra 10 - 1D
-
15/05/2023IerapetraPanahaiki-20050 - 1W
-
06/05/2023Olympiakos Piraeus BIerapetra 10 - 0L
-
02/05/2023IerapetraIrodotos0 - 0W
-
29/04/2023AEK Athens BIerapetra0 - 0W
Thống kê phong độ Ierapetra gần đây, KQ Ierapetra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Ierapetra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ierapetra gần đây: theo giải đấu
-
18/06/2023IlioupoliIerapetra0 - 1W
-
11/06/2023IerapetraApollon Smirnis0 - 1L
-
02/06/2023Kalamata AOIerapetra0 - 0L
-
28/05/2023IerapetraAO Episkopis Rethymno1 - 0W
-
19/05/2023KissamikosIerapetra 10 - 1D
-
15/05/2023IerapetraPanahaiki-20050 - 1W
-
06/05/2023Olympiakos Piraeus BIerapetra 10 - 0L
-
02/05/2023IerapetraIrodotos0 - 0W
-
29/04/2023AEK Athens BIerapetra0 - 0W
-
11/09/2023IerapetraKambaniakos0 - 0L
- Kết quả Ierapetra mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Ierapetra mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ierapetra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ierapetra (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Ierapetra (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panionios | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 17 | T T T T H T |
2 | AE Kifisias | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 15 | H T T T H H |
3 | Kalamata AO | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H H T T H |
4 | Panargiakos | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
5 | Egaleo Athens | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H B T B T |
6 | AEK Athens B | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B H B T B |
7 | Ilioupoli | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | H T T B B B |
8 | Panahaiki-2005 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B B B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B H B B H B |
10 | Kissamikos | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp