Phong độ Diagoras gần đây, KQ Diagoras mới nhất
Phong độ Diagoras gần đây
-
12/01/2025DiagorasIraklis0 - 1L
-
20/12/2024DiagorasPAOK Saloniki B0 - 0W
-
15/12/2024DiagorasEthnikos Neou Keramidiou0 - 0D
-
06/12/20241 KambaniakosDiagoras0 - 0L
-
30/11/2024DiagorasAEL Larisa 10 - 0L
-
24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1L
-
16/11/2024DiagorasAO Kavala1 - 0D
-
08/11/20241 DiagorasNiki Volou0 - 0D
-
03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1L
-
25/10/2024IraklisDiagoras0 - 0L
Thống kê phong độ Diagoras gần đây, KQ Diagoras mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Diagoras gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Diagoras gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025DiagorasIraklis0 - 1L
-
20/12/2024DiagorasPAOK Saloniki B0 - 0W
-
15/12/2024DiagorasEthnikos Neou Keramidiou0 - 0D
-
06/12/20241 KambaniakosDiagoras0 - 0L
-
30/11/2024DiagorasAEL Larisa 10 - 0L
-
24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1L
-
16/11/2024DiagorasAO Kavala1 - 0D
-
08/11/20241 DiagorasNiki Volou0 - 0D
-
03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1L
-
25/10/2024IraklisDiagoras0 - 0L
- Kết quả Diagoras mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diagoras gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diagoras (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Diagoras (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 15 | 12 | 3 | 0 | 37 | 10 | 27 | 39 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 9 | 15 | 37 | T T T T T T |
3 | Panionios | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H H T T H T |
4 | Egaleo Athens | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 18 | T B B B B T |
5 | Ilioupoli | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 18 | B H T H B B |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 23 | -8 | 14 | H T B H T B |
8 | Kissamikos | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H T H T T |
9 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
10 | Panahaiki-2005 | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 16 | -7 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp